Định nghĩa của từ hold on

hold onphrasal verb

giữ lấy

////

Cụm từ "hold on" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để thúc giục ai đó ở lại một vị trí cụ thể hoặc đợi thêm một chút nữa. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ 11. Vào thời điểm đó, "haldon" là một động từ có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm bắt". Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Bắc Âu cổ "haldre" hoặc "haldanr", cũng có nghĩa là "holding" hoặc "nắm bắt". Sau đó, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, "haltoun" chuyển thành "holten" ở dạng transitive. Nó có nghĩa là "giữ" hoặc "giữ lại". Theo thời gian, từ tiếng Anh này cũng đóng vai trò là giới từ, có nghĩa là "sở hữu" hoặc "thuộc về". Cụm từ "hold on" là phiên bản thông tục của động từ transitive "to hold", đã phát triển từ dạng tiếng Anh gốc của nó. Biểu thức "hold on" là một cụm từ đơn giản và mang tính mệnh lệnh thường được dùng để chỉ đạo ai đó giữ nguyên vị trí hoặc đợi một lúc, vì nó làm giảm sự nhấn mạnh vào phân từ quá khứ "-en" của động từ transitive, vốn được thêm vào động từ trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Do đó, biểu thức đơn giản "hold on" đã được sử dụng rộng rãi theo thời gian, một phần là do bản chất ngắn gọn và dễ hiểu của nó, điều này đã góp phần vào sự phổ biến của nó trong tiếng Anh hiện đại.

namespace

used to tell somebody to wait or stop

được dùng để bảo ai đó đợi hoặc dừng lại

Ví dụ:
  • Hold on a minute while I get my breath back.

    Đợi một chút để tôi lấy lại hơi thở.

  • Hold on! This isn't the right road.

    Đợi đã! Đây không phải là đường đúng.

Từ, cụm từ liên quan

to survive in a difficult or dangerous situation

để sống sót trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm

Ví dụ:
  • They managed to hold on until help arrived.

    Họ cố gắng cầm cự cho đến khi có người tới cứu.

used on the phone to ask somebody to wait until they can talk to the person they want

được sử dụng trên điện thoại để yêu cầu ai đó đợi cho đến khi họ có thể nói chuyện với người họ muốn

Ví dụ:
  • Can you hold on? I'll see if he's here.

    Bạn có thể đợi được không? Tôi sẽ xem anh ấy có ở đây không.