used to tell somebody to wait or stop
được dùng để bảo ai đó đợi hoặc dừng lại
- Hold on a minute while I get my breath back.
Đợi một chút để tôi lấy lại hơi thở.
- Hold on! This isn't the right road.
Đợi đã! Đây không phải là đường đúng.
Từ, cụm từ liên quan
to survive in a difficult or dangerous situation
để sống sót trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm
- They managed to hold on until help arrived.
Họ cố gắng cầm cự cho đến khi có người tới cứu.
used on the phone to ask somebody to wait until they can talk to the person they want
được sử dụng trên điện thoại để yêu cầu ai đó đợi cho đến khi họ có thể nói chuyện với người họ muốn
- Can you hold on? I'll see if he's here.
Bạn có thể đợi được không? Tôi sẽ xem anh ấy có ở đây không.