Định nghĩa của từ hold to

hold tophrasal verb

giữ chặt

////

Cụm từ "hold to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ thứ 10. Nghĩa gốc của nó tương tự như tiếng Anh hiện đại "keep to" và có nghĩa là "theo sát" hoặc "tuân thủ nghiêm ngặt". Thuật ngữ tiếng Anh cổ là "hæltan", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hœltan", có nghĩa là "giữ, bảo quản". Động từ "hæltan" được sử dụng kết hợp với giới từ để chỉ hướng mà một cái gì đó nên được giữ hoặc tuân theo. Trong tiếng Anh trung đại, bắt đầu từ thế kỷ thứ 12, cụm từ "holde to" trở nên phổ biến hơn, có thể là do ảnh hưởng của tiếng Pháp cổ, có một thuật ngữ tương tự, "tenir à". Theo thời gian, nghĩa của "hold to" đã phát triển để bao gồm cảm giác kiên trì hoặc bền bỉ, cũng như tuân thủ một khái niệm, ý tưởng hoặc niềm tin. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong cụm từ "hold to a principle," có nghĩa là "tuân thủ chặt chẽ một niềm tin hoặc giá trị cụ thể". Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "hold to" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó nó có nghĩa là "theo sát" hoặc "tuân thủ nghiêm ngặt", và kể từ đó đã có sự thay đổi về ý nghĩa thông qua ảnh hưởng của tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp.

namespace

to make somebody keep a promise

bắt ai đó giữ lời hứa

to stop the team that you are playing against scoring more points, etc. than you

để ngăn chặn đội mà bạn đang chơi ghi được nhiều điểm hơn, v.v. hơn bạn

Ví dụ:
  • The league leaders were held to a 0–0 draw.

    Đội đầu bảng đã bị cầm hòa 0–0.

Từ, cụm từ liên quan

All matches