Định nghĩa của từ hold over

hold overphrasal verb

giữ lại

////

Thuật ngữ "hold over" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, đặc biệt liên quan đến các tác phẩm sân khấu. Thuật ngữ này ám chỉ một vở kịch được kéo dài hơn đêm bế mạc ban đầu do nhu cầu của công chúng hoặc các tình huống không lường trước được, chẳng hạn như bệnh tật của diễn viên chính. Trong thuật ngữ pháp lý, "hold over" được sử dụng để mô tả tình huống mà thời hạn thuê của người thuê hết hạn trước khi hợp đồng thuê mới được ký kết, dẫn đến việc người thuê tiếp tục chiếm giữ tài sản theo từng tháng. Cách sử dụng này có từ đầu thế kỷ 20, khi nó thường được sử dụng trong các hợp đồng thuê thương mại. Theo nghĩa rộng hơn, "hold over" có thể được hiểu là khái niệm về tính liên tục, trong đó một cái gì đó được chuyển tiếp từ một thời điểm hoặc tình huống trước đó, thường là do nhu cầu hoặc tính thực tế của công chúng.

namespace

to not deal with something immediately; to leave something to be dealt with later

không giải quyết ngay lập tức; để lại việc gì đó để giải quyết sau

Ví dụ:
  • The matter was held over until the next meeting.

    Vấn đề này được hoãn lại cho đến cuộc họp tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

to show a film, play, etc. for longer than planned

chiếu phim, vở kịch, v.v. lâu hơn dự định

Ví dụ:
  • The movie proved so popular it was held over for another week.

    Bộ phim được yêu thích đến mức phải hoãn chiếu thêm một tuần nữa.