Định nghĩa của từ hold onto

hold ontophrasal verb

giữ chặt

////

Cụm từ "hold onto" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāldan", có nghĩa là "giữ". Ban đầu, cụm từ "hold onto" là "holde unto", với giới từ "unto" chỉ vật mà người ta đang giữ. Dạng này vẫn được sử dụng vào thế kỷ 16. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành dạng hiện tại. Giới từ "onto", thay thế cho "unto", được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, một ngôn ngữ được người Viking sử dụng khi xâm lược nước Anh vào cuối thế kỷ thứ 9 và đầu thế kỷ thứ 10. Nguồn gốc chính xác của giới từ cụ thể này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng "onto" có thể đã phát triển từ dạng rút gọn của cụm từ tiếng Bắc Âu cổ "an-tā", có nghĩa là "lên đến". Điều này cho thấy "onto" ban đầu có thể chỉ chuyển động hướng tới một thứ gì đó. Đến thế kỷ 18, "hold onto" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Ngày nay, nó được dùng để chỉ "giữ hoặc duy trì quyền sở hữu một cái gì đó" hoặc "to continue to hold onto something as a means of support or security." Nhìn chung, thành ngữ "hold onto" là minh chứng cho bản chất bền bỉ của tiếng Anh, vốn đã kết hợp các từ nhiều nguồn khác nhau, cả về mặt lịch sử và ngôn ngữ, trong nhiều thế kỷ.

namespace

to keep something that is an advantage for you; to not give or sell something to somebody else

giữ lại thứ gì đó có lợi cho bạn; không cho hoặc bán thứ gì đó cho người khác

Ví dụ:
  • You should hold on to your oil shares.

    Bạn nên nắm giữ cổ phiếu dầu mỏ của mình.

  • She took an early lead in the race and held on to it for nine laps.

    Cô đã dẫn đầu cuộc đua ngay từ đầu và giữ vững vị trí đó trong chín vòng đua.

to keep something for somebody else or for longer than usual

giữ thứ gì đó cho người khác hoặc lâu hơn bình thường

Ví dụ:
  • I'll hold on to your mail for you until you get back.

    Tôi sẽ giữ thư của bạn cho đến khi bạn quay lại.