Định nghĩa của từ hold together

hold togetherphrasal verb

giữ chặt lại với nhau

////

Cụm từ "hold together" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "haldan trymð", có nghĩa là "giữ một nhóm người đoàn kết". Từ "haldan" có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì", trong khi "trymð" ám chỉ việc nhóm lại, phối hợp hoặc hợp tác của các cá nhân. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "holde towgeder" xuất hiện, thể hiện cùng một ý nghĩa. Cách sử dụng tiếng Anh hiện đại, "hold together," có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó thường được sử dụng để mô tả sự ràng buộc và gắn kết của các vật thể vật lý như ván gỗ trên tàu hoặc các thành viên của một cộng đồng hoặc nhóm. Cụm từ "hold together" phản ánh tầm quan trọng của sự thống nhất, gắn kết và hợp tác trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như các mối quan hệ, nhóm, tổ chức và cộng đồng. Nó biểu thị vai trò của các cá nhân trong việc duy trì sự thống nhất và gắn kết của một nhóm hoặc thực thể, qua đó thể hiện các giá trị về trách nhiệm tập thể, hỗ trợ lẫn nhau và đoàn kết.

namespace

to remain, or to keep something, united

duy trì hoặc giữ cho cái gì đó thống nhất

Ví dụ:
  • A political party should hold together.

    Một đảng phái chính trị phải đoàn kết với nhau.

  • It's usually the drummer who holds the band together.

    Thông thường, tay trống là người giữ cho ban nhạc đoàn kết.

to be logical or consistent

có tính logic hoặc nhất quán

Ví dụ:
  • Their case doesn't hold together when you look at the evidence.

    Khi xem xét bằng chứng, vụ án của họ không có căn cứ.

Từ, cụm từ liên quan

if a machine or an object holds together or something holds it together, the different parts stay together so that it does not break

nếu một máy móc hoặc một vật thể giữ chặt với nhau hoặc một thứ gì đó giữ chặt nó lại với nhau, các bộ phận khác nhau sẽ giữ chặt với nhau để nó không bị vỡ