danh từ
ngựa
to take horse: đi ngựa, cưỡi ngựa
to horse!: lên ngựa!
kỵ binh
horse and foot: kỵ binh và bộ binh
light horse: kỵ binh nhẹ
(thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse)
nội động từ
cưỡi ngựa, đi ngựa
to take horse: đi ngựa, cưỡi ngựa
to horse!: lên ngựa!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái)
horse and foot: kỵ binh và bộ binh
light horse: kỵ binh nhẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around)