Định nghĩa của từ hold out

hold outphrasal verb

giữ chặt

////

Nguồn gốc của cụm từ "hold out" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 18, trong thời kỳ Hải quân Anh. Vào thời điểm đó, tàu thuyền được trang bị các nhu yếu phẩm hoặc vật tư được gọi là "kho", sẽ được phân phối cho thủy thủ đoàn theo thời gian. "Kho" được lưu trữ trong các thùng chứa lớn hoặc "holdings" đặt ở boong dưới của tàu, đó là nơi xuất phát của thuật ngữ "giữ lại". Khi phải đối mặt với nguồn cung cấp thấp, thủy thủ đoàn sẽ "hold out," nghĩa là họ sẽ phân phối các kho còn lại để chúng có thể tồn tại lâu nhất có thể. Họ sẽ tiêu thụ các nguồn cung cấp chậm hơn thay vì làm cạn kiệt chúng nhanh chóng, để tránh nhu cầu tiếp tế hoặc bổ sung các kho. Đây là một chiến lược quan trọng trong các chuyến đi biển dài ngày, vì việc tiếp tế thường khó khăn và tốn thời gian. Khi việc sử dụng "hold out" phát triển, nó bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong các giao dịch kinh doanh hoặc đàm phán, để mô tả một người giữ vững lập trường hoặc từ chối nhượng bộ, ngay cả khi phải đối mặt với áp lực hoặc sự phản đối. Việc sử dụng cụm từ này xuất phát từ ý tưởng rằng, giống như một thủy thủ đoàn "kiên trì" khi nguồn cung cấp cạn kiệt, một người từ chối nhượng bộ hoặc thỏa hiệp trong đàm phán đang "kiên trì" để duy trì vị trí hoặc yêu cầu của họ.

namespace

to last, especially in a difficult situation

để kéo dài, đặc biệt là trong tình huống khó khăn

Ví dụ:
  • We can stay here for as long as our supplies hold out.

    Chúng ta có thể ở lại đây miễn là còn đủ nhu yếu phẩm.

to resist or survive in a dangerous or difficult situation

chống lại hoặc sống sót trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn

Ví dụ:
  • The rebels held out in the mountains for several years.

    Quân nổi loạn đã trụ vững trên núi trong nhiều năm.