danh từ, (quân sự)
pháo đài, công sự
vị trí phòng thủ
duy trì tình trạng sãn c
pháo đài
/fɔːt//fɔːrt/Từ "fort" ban đầu xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fort" có nghĩa là mạnh mẽ hoặc thành trì. Từ tiếng Pháp này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "fortis," có nghĩa là mạnh mẽ hoặc hùng mạnh. Vào thời trung cổ, pháo đài là một công trình phòng thủ kiên cố được xây dựng để bảo vệ người và hàng hóa khỏi những kẻ xâm lược. Những pháo đài này thường nằm ở những vị trí chiến lược quan trọng như đỉnh đồi, đỉnh vách đá hoặc dọc theo các tuyến đường thương mại chính. Từ "fort" đã phát triển theo thời gian trong nhiều ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "fort" là dạng rút gọn của từ tiếng Anh cổ "fortan weg" có nghĩa là chuẩn bị cho chuyến đi hoặc hành trình. Tuy nhiên, từ "fort" trong tiếng Anh ngày nay chỉ đề cập đến một cơ sở quân sự chứ không phải là một thành trì chung. Trong tiếng Pháp, từ "fort" vẫn thường được dùng để chỉ một công trình kiên cố, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ một tòa nhà chung cư hoặc khu nhà ở do liên quan đến sức mạnh và sự vững chắc. Từ tiếng Đức "Festung" (có nghĩa là công sự) phát triển tương tự từ tiếng Latin "castellum", có nghĩa là một nơi kiên cố. Từ "Festung" hoặc "Festung normannisch" có nghĩa là công sự của người Norman, dùng để chỉ các lâu đài được xây dựng trong thời kỳ người Norman chinh phục nước Anh. Tóm lại, từ "fort" trong nhiều ngôn ngữ khác nhau đã trải qua quá trình biến đổi ngôn ngữ để có nghĩa khác nhau theo thời gian. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin có nghĩa là mạnh mẽ hoặc thành trì, và cách sử dụng của nó tiếp tục phát triển khi các xã hội thích nghi và định nghĩa lại ý nghĩa của những nơi kiên cố và an toàn trong thời hiện đại.
danh từ, (quân sự)
pháo đài, công sự
vị trí phòng thủ
duy trì tình trạng sãn c
a building or buildings built in order to defend an area against attack
một tòa nhà hoặc các tòa nhà được xây dựng để bảo vệ một khu vực chống lại cuộc tấn công
tàn tích của một pháo đài La Mã
Những người lính đã xây dựng một pháo đài vững chắc để bảo vệ mình khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù trong trận chiến.
Trẻ em háo hức dành buổi chiều để chơi trò chơi và xây pháo đài ở sân sau.
Sau cơn bão, mái của pháo đài cũ bị hư hại và cần phải sửa chữa.
Pháo đài ma ám, được bao quanh bởi những hàng cây rậm rạp và những bức tường cao, khiến tôi rùng mình khi đi ngang qua vào ban đêm.
Pháo đài cuối cùng đã thất thủ sau một tuần giao tranh ác liệt.
Pháo đài đã bị tấn công trong ba ngày.
một pháo đài trên đồi thời đồ sắt
a place where soldiers live and have their training
nơi binh lính sinh sống và huấn luyện
pháo đài trống