danh từ
sàn (nhà, cầu...)
to floor a room with pine boards: lát sàn bằng ván gỗ thông
tầng (nhà)
đáy
the question floored him: câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
ngoại động từ
làm sàn, lát sàn
to floor a room with pine boards: lát sàn bằng ván gỗ thông
đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
làm rối trí, làm bối rối
the question floored him: câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được