danh từ (th ca)
gió
to wind itself: cuộn mình lại (con rắn)
to wind [up] wool into a ball: quấn len thành một cuộn
to wind thread on a reel: quấn chỉ vào ống
phưng gió, phía gió thổi
the river winds in and out: con sông quanh co uốn khúc
to wind oneself (one's way) into someone's affection: khéo léo được lòng ai
into the wind: về phía gió thổi
(số nhiều) các phưng trời
to wind a baby in a shawl: bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng
ngoại động từ winded
đánh hi
to wind itself: cuộn mình lại (con rắn)
to wind [up] wool into a ball: quấn len thành một cuộn
to wind thread on a reel: quấn chỉ vào ống
làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi
the river winds in and out: con sông quanh co uốn khúc
to wind oneself (one's way) into someone's affection: khéo léo được lòng ai
into the wind: về phía gió thổi
để cho nghỉ lấy hi, để cho thở
to wind a baby in a shawl: bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng