ngoại động từ
cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
từ bỏ (hy vọng...)
nội động từ
cuộn lại, cụp lại
furl
/fɜːl//fɜːrl/Từ "furl" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ và ban đầu được sử dụng trong bối cảnh nghĩa vụ quân sự. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ám chỉ hành động "furlong," có nghĩa là "cuộn lại" và được sử dụng để mô tả quá trình gấp buồm để cất giữ dễ dàng hơn. Khi các chiến dịch quân sự kéo dài hơn, binh lính cần phải rời khỏi chiến trường vì nhiều lý do, chẳng hạn như ốm đau, thương tích hoặc thiếu hụt nguồn lực. Thực hành gửi binh lính về nhà, hay "furloughing" họ, đã phát triển trong các chiến dịch này. Bản thân thuật ngữ "furlough" được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "furh", có nghĩa là "đất đai màu mỡ" và "hlāh", có nghĩa là "chiến thắng". Khái niệm về nghỉ phép sau đó được mở rộng để bao gồm cả công chức và công nhân trong một số ngành công nghiệp cần nghỉ phép. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "furlough" thường dùng để chỉ khoảng thời gian nhân viên tạm thời bị sa thải để giảm chi phí cho công ty. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, hàng không và khoa học, và thường được sử dụng như một giải pháp thay thế cho việc sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng trong thời kỳ suy thoái kinh tế hoặc các cuộc khủng hoảng khác. Trong một số trường hợp, việc nghỉ phép có thể yêu cầu người lao động phải nghỉ phép không lương hoặc chấp nhận giảm giờ làm hoặc giảm lương, tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể. Tóm lại, từ "furl" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh thời trung cổ "furlong," được sử dụng để mô tả hành động gấp buồm. Việc sử dụng thuật ngữ này như một thuật ngữ quân sự để mô tả việc tạm thời gửi những người lính về nhà để họ nghỉ phép đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi hơn của nó trong công nghiệp và thương mại, nơi hiện nay thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các khoảng thời gian tạm thời bị sa thải hoặc giảm giờ làm việc hoặc lương.
ngoại động từ
cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
từ bỏ (hy vọng...)
nội động từ
cuộn lại, cụp lại
Do suy thoái kinh tế, công ty đã phải cho nhiều nhân viên nghỉ việc để cắt giảm chi phí.
Anh họ tôi gần đây đã phải nghỉ việc tạm thời vì đại dịch.
Nhà máy sản xuất thông báo sẽ cho công nhân nghỉ việc theo ca luân phiên để tiết kiệm tài nguyên.
Chính phủ đã ban hành luật nhằm hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp phải cho nhân viên nghỉ việc tạm thời vì đại dịch.
Ngay sau khi thời gian nghỉ phép kết thúc, công việc của chú tôi sẽ được khôi phục.
Ngành hàng không đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng nhân viên phải nghỉ việc do lệnh hạn chế đi lại.
Công ty của chị gái tôi đã cho chị ấy nghỉ việc tạm thời trong cuộc khủng hoảng kinh tế hiện nay, nhưng họ đã đảm bảo rằng công việc của chị ấy vẫn ổn định.
Việc chấm dứt chương trình nghỉ phép đã khiến nhiều tổ chức phải vật lộn để giữ chân nhân viên có kinh nghiệm.
Một số ngành công nghiệp bị ảnh hưởng nặng nề bởi việc tạm nghỉ việc do cuộc khủng hoảng kinh tế hiện nay kéo dài.
Chương trình nghỉ phép đã mang lại sự an ủi cho nhân viên và gia đình họ trong thời điểm khó khăn này.