tính từ
có gió, lắm gió, lộng gió
mưa gió, gió b o
(y học) đầy hi
có gió
/ˈwɪndi//ˈwɪndi/Từ "windy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, từ "windy" được viết là "winde" và có nghĩa là "turning" hoặc "chuyển động tròn". Cảm giác chuyển động này gắn chặt với khái niệm không khí chuyển động qua một môi trường, chẳng hạn như gió thổi qua cây cối hoặc trên bề mặt nước. Từ này phát triển theo thời gian, mang những ý nghĩa và hàm ý mới. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "windy" có thể mô tả thứ gì đó "blustery" hoặc "stormy", thường ám chỉ đến điều kiện thời tiết. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "windy" thường mô tả một người nói quá nhiều hoặc huyên thuyên, có lẽ là do ý tưởng rằng lời nói của họ bị thổi bay như lá cây trong gió.
tính từ
có gió, lắm gió, lộng gió
mưa gió, gió b o
(y học) đầy hi
with a lot of wind
có nhiều gió
một ngày đầy gió
Trời quá gió để ra thuyền.
Trời đang trở gió mạnh.
Từ, cụm từ liên quan
getting a lot of wind
nhận được rất nhiều gió
đồi lộng gió
involving speaking for longer than necessary and in a way that is complicated and not clear
liên quan đến việc nói lâu hơn mức cần thiết và theo cách phức tạp và không rõ ràng
All matches