Định nghĩa của từ hurricane

hurricanenoun

(cơn) bão

/ˈhʌrɪk(ə)n//ˈhʌrɪkeɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hurricane" có nguồn gốc từ người Taino bản địa ở vùng Caribe. Trong phương ngữ của họ, một cơn bão được gọi là "huracán", ám chỉ vị thần bão của người Taino. Những người thực dân Tây Ban Nha đã tiếp nhận từ này và sửa đổi nó thành "huracán", trong khi những người định cư Pháp đã đổi nó thành "ouragan". Sau đó, tiếng Anh đã tiếp nhận thuật ngữ này, với cách viết "hurricane." Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một cơn bão được cho là do thần Huracán gây ra, nhưng theo thời gian, nó đã ám chỉ bất kỳ hệ thống bão mạnh nào hình thành trên đại dương và đổ bộ vào đất liền. Quy ước đặt tên bão, với các chữ cái từ A đến W, được đưa ra vào năm 1953 và được cho là của Trung tâm Bão Quốc gia (NHC) tại Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbão (gió cấp 8)

meaning(nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố

typeDefault

meaningvlđc. bão lốc

namespace
Ví dụ:
  • Hurricane Maria made landfall in Puerto Rico last year, causing extensive damage to homes, infrastructure, and the environment.

    Bão Maria đổ bộ vào Puerto Rico vào năm ngoái, gây thiệt hại lớn cho nhà cửa, cơ sở hạ tầng và môi trường.

  • The coastline was evacuated ahead of the approaching hurricane, as the storm's ferocious winds and torrential rains posed a severe threat to life and property.

    Người dân ven biển đã được sơ tán trước khi cơn bão ập đến vì sức gió dữ dội và mưa như trút nước của cơn bão gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng và tài sản.

  • Despite being warned of the looming hurricane, many chose to stay in their homes and ride out the storm, only to realize too late the severity of the situation.

    Mặc dù đã được cảnh báo về cơn bão sắp tới, nhiều người vẫn chọn ở trong nhà và chịu đựng cơn bão, chỉ để nhận ra quá muộn mức độ nghiêm trọng của tình hình.

  • Hurricane Katrina left a trail of destruction in its wake, wiping out entire neighborhoods and leaving thousands homeless.

    Bão Katrina đã để lại hậu quả tàn khốc, xóa sổ toàn bộ khu dân cư và khiến hàng ngàn người mất nhà cửa.

  • The hurricane season begins in June and runs through the end of November, with meteorologists closely monitoring the tropics for signs of a potential storm.

    Mùa bão bắt đầu vào tháng 6 và kéo dài đến cuối tháng 11, các nhà khí tượng học theo dõi chặt chẽ vùng nhiệt đới để tìm dấu hiệu của một cơn bão tiềm tàng.

  • As the hurricane drew closer, panic set in as people scrambled to stock up on food, water, and other essential supplies.

    Khi cơn bão đến gần, sự hoảng loạn bắt đầu xảy ra khi mọi người tranh nhau tích trữ thực phẩm, nước uống và các nhu yếu phẩm khác.

  • The hurricane's wrath spared no one as it ripped through towns and cities, leaving a path of desolation in its wake.

    Cơn bão dữ dội không chừa một ai khi nó quét qua các thị trấn và thành phố, để lại cảnh hoang tàn trên đường đi.

  • The hurricane's winds reached more than 155 miles per hour, making it a Category 5 storm, the most dangerous classification.

    Sức gió của cơn bão đạt tới hơn 155 dặm một giờ, khiến nó trở thành cơn bão cấp 5, cấp nguy hiểm nhất.

  • The hurricane's aftermath highlighted the importance of investing in resilient infrastructure and emergency preparedness to minimize the impact of such natural disasters.

    Hậu quả của cơn bão đã nêu bật tầm quan trọng của việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng kiên cố và công tác chuẩn bị ứng phó khẩn cấp để giảm thiểu tác động của những thảm họa thiên nhiên như vậy.

  • The hurricane's path left a somber remembrance of the blight it brought upon the community, leaving little hope for a speedy recovery.

    Đường đi của cơn bão để lại ký ức ảm đạm về tai ương mà nó mang lại cho cộng đồng, khiến người ta ít hy vọng về sự phục hồi nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan