danh từ
kiểu, dệt
to weave thread into cloth: dệt sợi thành vải
ngoại động từ wove; woven
dệt
to weave thread into cloth: dệt sợi thành vải
đan, kết lại
the road weaves through the plain: con đường đi quanh co qua cánh đồng
to weave flowers: kết hoa
(nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra
to weave facts into a story: lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện
to weave a plot: bày ra một âm mưu