Định nghĩa của từ breeze

breezenoun

gió

/briːz//briːz/

Từ "breeze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "breost" dùng để chỉ một cơn gió nhẹ hoặc một tiếng thì thầm, trong khi trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "brisa" có nghĩa là "một cơn gió nhẹ" hoặc "một hơi thở". Từ tiếng Anh hiện đại "breeze" xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "breost" hoặc từ tiếng Bắc Âu cổ "brisa". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "breeze" ban đầu dùng để chỉ một cơn gió nhẹ hoặc vừa phải, thường được dùng để mô tả thời tiết. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để bao gồm cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu hoặc bầu không khí vô tư. Ngày nay, từ "breeze" được dùng để mô tả một cơn gió nhẹ và êm dịu, cũng như một tình huống dễ dàng hoặc không tốn sức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningruồi trâu

type danh từ

meaningthan cám

namespace

a light wind

một cơn gió nhẹ

Ví dụ:
  • a sea breeze

    một cơn gió biển

  • The flowers were gently swaying in the breeze.

    Những bông hoa nhẹ nhàng đung đưa trong gió.

  • A light breeze was blowing.

    Một làn gió nhẹ thổi qua.

  • On a hot summer day, the gentle breeze provided relief from the sweltering heat.

    Vào một ngày hè nóng nực, làn gió nhẹ mang lại cảm giác dễ chịu khỏi cái nóng oi ả.

  • The wind picking up turned into a cool breeze, rustling through the leaves and causing them to dance.

    Cơn gió nổi lên biến thành làn gió mát, thổi qua những chiếc lá và khiến chúng nhảy múa.

Ví dụ bổ sung:
  • A light breeze came off the sea.

    Một làn gió nhẹ từ biển thổi tới.

  • A sudden breeze rustled the long dry grass.

    Một cơn gió bất ngờ thổi xào xạc trên bãi cỏ khô dài.

  • I felt the breeze on my face.

    Tôi cảm thấy gió thổi vào mặt mình.

  • The cool breeze swept through the trees.

    Gió mát thổi qua hàng cây.

  • The curtains fluttered in the night breeze.

    Những tấm rèm tung bay trong gió đêm.

a thing that is easy to do

một điều dễ dàng để làm

Ví dụ:
  • It was a breeze.

    Thật là một cơn gió nhẹ.

  • Going down the hill would be a breeze after the long climb up!

    Đi xuống đồi sẽ thật dễ dàng sau một chặng đường dài leo lên!

Thành ngữ

shoot the breeze/bull
(North American English, informal)to have a conversation in an informal way
  • We sat around in the bar, shooting the breeze.