danh từ
cú đánh đòn
in full blow: đang mùa rộ hoa
at a blow: chỉ một cú, chỉ một đập
to come to blows: đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
it is blowing hard: gió thổi mạnh
giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
to blow [on] the trumper: thổi kèn trumpet
the train whistle blows: còi xe lửa thổi
to blow the bellows: thổi bễ
danh từ
sự nở hoa
in full blow: đang mùa rộ hoa
at a blow: chỉ một cú, chỉ một đập
to come to blows: đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
ngọn gió
it is blowing hard: gió thổi mạnh
hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
to blow [on] the trumper: thổi kèn trumpet
the train whistle blows: còi xe lửa thổi
to blow the bellows: thổi bễ