tính từ
bền, vững, chắc chắn, kiên cố
strong cloth: vải bền
strong fortress: pháo đài kiên cố
strong conviction: niềm tin chắc chắn
khoẻ, tráng kiện
strong constitution: thể chất khoẻ mạnh
strong health: sức khoẻ tốt
by the strong arm (hand): bằng vũ lực
mạnh; tốt
a strong wind: cơn gió mạnh
strong army: một đội quân mạnh
a strong fleet: một hạm đội mạnh