danh từ
khăn choàng; áo choàng
to wrap a child in a shawl: quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
the mountain top was wrapped in mist: đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
to wrap paper round: quấn giấy quanh
mền, chăn
the affair is wrapped in mystery: bí mật bao trùm lên sự việc ấy
wrapped in meditation: chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm
ngoại động từ
bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
to wrap a child in a shawl: quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
the mountain top was wrapped in mist: đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
to wrap paper round: quấn giấy quanh
(nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ
the affair is wrapped in mystery: bí mật bao trùm lên sự việc ấy
wrapped in meditation: chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm