Định nghĩa của từ gale

galenoun

cơn lốc

/ɡeɪl//ɡeɪl/

Từ "gale" bắt nguồn từ "galar" trong tiếng Bắc Âu cổ, ban đầu có nghĩa là "nước cắt", ám chỉ cách mà những con mòng biển bay qua sóng. Thuật ngữ này được tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại sử dụng, khi nó mang nghĩa là gió mạnh. Nguồn gốc chính xác của từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển từ tiếng Bắc Âu cổ ban đầu thông qua một loạt các biến đổi ngôn ngữ. Nguồn gốc cuối cùng của từ tiếng Bắc Âu cổ cũng không chắc chắn, với một số giả thuyết cho rằng có mối liên hệ với các ngôn ngữ German cổ khác hoặc thậm chí là gốc Ấn-Âu nguyên thủy. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "gale" đã trở thành biểu tượng của một cơn gió mạnh và dữ dội, thường gắn liền với thời tiết giông bão và biển động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên

examplegales of laughter: những tiếng cười phá lên

meaning(thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu

namespace
Ví dụ:
  • The coast was battered by a fierce gale, blowing in from the Atlantic with relentless force.

    Bờ biển bị một cơn gió dữ dội thổi vào từ Đại Tây Dương với sức mạnh không ngừng.

  • The sailors huddled below deck as the gale howled through the masts, threatening to tear apart their ship.

    Các thủy thủ tụ tập dưới boong tàu khi cơn gió mạnh thổi qua cột buồm, đe dọa xé toạc con tàu của họ.

  • The wind chill factor made it almost impossible to stand outside in the face of the gale, which whipped snow and ice through the air.

    Yếu tố gió lạnh khiến việc đứng ngoài trời khi gió mạnh thổi tung tuyết và băng trong không khí trở nên gần như bất khả thi.

  • The gale lifted the roof off an old farmhouse, sending debris flying and leaving the terrified inhabitants scrambling for safety.

    Cơn bão đã thổi bay mái của một ngôi nhà nông trại cũ, làm đổ vỡ các mảnh vỡ và khiến những cư dân hoảng sợ phải chạy trốn để tìm nơi an toàn.

  • The gale lasted for three days straight, causing widespread destruction in its path and leaving many communities cut off from the outside world.

    Cơn bão kéo dài trong ba ngày liên tiếp, gây ra sự tàn phá rộng khắp trên đường đi và khiến nhiều cộng đồng bị cô lập với thế giới bên ngoài.

  • The gale caused chaos on the motorway network, with lorries and cars forced to pull over in the face of the howling wind and rain.

    Cơn bão gây ra tình trạng hỗn loạn trên mạng lưới đường cao tốc, xe tải và ô tô buộc phải dừng lại giữa trời mưa và gió hú.

  • The gale scattered seabirds from the cliffs, their wings whipping through the air as they struggled to gain altitude in the gusty conditions.

    Cơn gió mạnh làm các loài chim biển bay khỏi vách đá, đôi cánh của chúng đập mạnh trong không khí khi chúng cố gắng đạt độ cao trong điều kiện gió giật.

  • The gale was accompanied by a bright red sky, the colours of sunset and sunrise mingled together in a surreal blend of light and shadow.

    Cơn gió mạnh đi kèm với bầu trời đỏ rực, màu sắc của hoàng hôn và bình minh hòa quyện vào nhau tạo nên sự pha trộn siêu thực giữa ánh sáng và bóng tối.

  • The gale was so strong that it snapped branches and uprooted trees, leaving a trail of destruction in its wake.

    Cơn bão mạnh đến mức làm gãy cành cây và bật gốc cây, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The gale blew away the last remnants of leaves and foliage, leaving a bleak and desolate landscape behind it.

    Cơn gió thổi bay những tàn tích còn sót lại của lá cây, để lại quang cảnh ảm đạm và hoang vắng.

Thành ngữ

gale(s) of laughter
the sound of people laughing very loudly
  • His speech was greeted with gales of laughter.