Định nghĩa của từ meander

meanderverb

quanh co

/miˈændə(r)//miˈændər/

Từ "meander" bắt nguồn từ dòng sông Mæander của Hy Lạp cổ đại, uốn lượn và quanh co qua cảnh quan. Tên của con sông, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ tiếng Hy Lạp meandoun, có nghĩa là "uốn lượn" hoặc "quay ngược lại chính nó". Thuật ngữ "meander" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17 để mô tả các đường quanh co hoặc uốn lượn, chẳng hạn như những đường được tìm thấy trong các họa tiết trang trí phức tạp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các con đường quanh co hoặc lượn sóng, và theo nghĩa rộng hơn, nó có thể mô tả bất kỳ chuyển động hoặc quá trình chậm rãi, ngoằn ngoèo hoặc nhàn nhã nào. Sông Mæander là một ví dụ nổi bật trong văn học và nghệ thuật Hy Lạp cổ đại, và tên và hình ảnh của nó đã trở thành biểu tượng của sự thay đổi và liên tục. Hành trình của dòng sông là ẩn dụ cho những khúc quanh của cuộc sống, và ý tưởng đi theo con đường quanh co đã được sử dụng để thể hiện cách tiếp cận nhàn nhã, chiêm nghiệm hoặc linh hoạt hơn khi khám phá thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) chỗ sông uốn khúc

meaning(số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu

meaning(kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)

type nội động từ

meaningngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc

meaningđi lang thang, đi vơ vẩn

namespace

to bend with curves rather than being in a straight line

uốn cong theo đường cong thay vì theo đường thẳng

Ví dụ:
  • The stream meanders slowly down to the sea.

    Dòng suối uốn khúc dần dần đổ ra biển.

  • The road meanders along the valley floor.

    Con đường uốn khúc dọc theo đáy thung lũng.

to walk slowly and change direction often, especially without a particular aim

đi chậm và thay đổi hướng thường xuyên, đặc biệt là không có mục tiêu cụ thể

Ví dụ:
  • They meandered around the old town admiring the architecture.

    Họ đi dạo quanh khu phố cổ để chiêm ngưỡng kiến ​​trúc.

Ví dụ bổ sung:
  • For months we meandered up and down the country.

    Trong nhiều tháng, chúng tôi lang thang khắp đất nước.

  • He meandered slowly through the leafy lanes.

    Anh chậm rãi đi vòng qua những con đường rợp bóng cây.

Từ, cụm từ liên quan

to develop slowly and change subject often, in a way that makes it boring or difficult to understand

phát triển chậm và thay đổi chủ đề thường xuyên, theo cách khiến nó trở nên nhàm chán hoặc khó hiểu

Từ, cụm từ liên quan

All matches