danh từ
hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
zigzag road: đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
to run zigzag up the hill: chạy ngoằn ngoèo lên đồi
tính từ phó từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzag road: đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
to run zigzag up the hill: chạy ngoằn ngoèo lên đồi