tính từ
êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)
bình tĩnh, điềm tĩnh
calm yourself!: hãy trấn tĩnh lại!
(thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ
the sea calmed down: biển lặng dần
danh từ
sự yên lặng, sự êm ả
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)
calm yourself!: hãy trấn tĩnh lại!
thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)
the sea calmed down: biển lặng dần