Định nghĩa của từ calm

calmadjective

yên lặng, làm dịu đi, sự yên lặng, sự êm ả

/kɑːm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "calm" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "calm" hoặc "calmian," có nghĩa là "peaceful" hoặc "thanh thản". Từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kalman", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "kahl", có nghĩa là "bare" hoặc "mượt mà". Từ tiếng Anh cổ "calm" thường được dùng để mô tả trạng thái yên bình, ổn định hoặc tĩnh lặng, theo cả nghĩa vật lý và nghĩa cảm xúc. Ví dụ, một vùng nước có thể được mô tả là "calm" nếu nó không bị nhiễu động hoặc gợn sóng. Tương tự như vậy, một người có thể được cho là "calm" nếu họ không bị kích động hoặc bối rối. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "calm" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý về sự thanh bình, điềm tĩnh và ổn định về mặt cảm xúc, và hiện được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả cả trạng thái thể chất và cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningêm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)

meaningbình tĩnh, điềm tĩnh

examplecalm yourself!: hãy trấn tĩnh lại!

meaning(thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ

examplethe sea calmed down: biển lặng dần

type danh từ

meaningsự yên lặng, sự êm ả

meaningsự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)

examplecalm yourself!: hãy trấn tĩnh lại!

meaningthời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)

examplethe sea calmed down: biển lặng dần

namespace

not excited, nervous or upset

không hào hứng, lo lắng hay buồn bã

Ví dụ:
  • It is important to keep calm in an emergency.

    Điều quan trọng là giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.

  • He always stays calm under pressure.

    Anh ấy luôn giữ bình tĩnh trước áp lực.

  • Try to remain calm.

    Cố gắng giữ bình tĩnh.

  • Her voice was surprisingly calm.

    Giọng cô bình tĩnh đến đáng ngạc nhiên.

  • He was calm and cool in a crisis.

    Anh ấy bình tĩnh và điềm tĩnh trong cơn khủng hoảng.

  • They were impressed by her calm demeanour.

    Họ rất ấn tượng trước thái độ điềm tĩnh của cô.

  • The city is calm again (= free from trouble and fighting) after yesterday's riots.

    Thành phố yên tĩnh trở lại (= thoát khỏi rắc rối và chiến đấu) sau cuộc bạo loạn ngày hôm qua.

Ví dụ bổ sung:
  • Her voice was firm and perfectly calm.

    Giọng cô kiên quyết và hoàn toàn bình tĩnh.

  • I may have appeared calm but I certainly didn't feel it.

    Tôi có thể tỏ ra bình tĩnh nhưng chắc chắn tôi không cảm thấy điều đó.

  • Keep the patient calm.

    Giữ bệnh nhân bình tĩnh.

  • She seemed pretty calm about it.

    Cô ấy có vẻ khá bình tĩnh về điều đó.

  • Sit down and keep calm!

    Hãy ngồi xuống và giữ bình tĩnh!

without large waves

không có sóng lớn

Ví dụ:
  • The sea was flat calm (= with no waves at all).

    Biển phẳng lặng (= không có sóng nào cả).

without wind

không có gió

Ví dụ:
  • a calm, cloudless day

    một ngày yên tĩnh, không mây

  • The weather was calm and dry.

    Thời tiết yên tĩnh và khô ráo.