Định nghĩa của từ flatulence

flatulencenoun

đầy hơi

/ˈflætʃələns//ˈflætʃələns/

Từ "flatulence" bắt nguồn từ tiếng Latin "flatus", có nghĩa là "một luồng gió". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ "flare", có nghĩa là "thổi". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "flatulence" và tiếng Anh trung đại "flatulence" trước khi có dạng hiện đại. Thuật ngữ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, phản ánh nhận thức lâu đời và sự thừa nhận hài hước về chức năng tự nhiên của cơ thể này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự đầy hơi

meaningtính tự cao tự đại

meaningtính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

namespace
Ví dụ:
  • After last night's heavy dinner, there was an overpowering odor of flatulence in the air.

    Sau bữa tối thịnh soạn tối qua, không khí tràn ngập mùi đầy hơi khó chịu.

  • The coworker sitting next to John couldn't hide his frequent bouts of flatulence during their long meeting.

    Người đồng nghiệp ngồi cạnh John không thể giấu được những cơn đầy hơi liên tục của mình trong suốt cuộc họp dài.

  • The flatulence from the dog seemed unstoppable, forcing its owner to leave the room repeatedly.

    Cơn đầy hơi của con chó dường như không thể dừng lại, buộc chủ của nó phải liên tục ra khỏi phòng.

  • Mike's embarrassment grew with each passing second as he struggled to contain his flatulence during the romantic dinner.

    Sự ngượng ngùng của Mike tăng lên theo từng giây khi anh cố gắng kiềm chế chứng đầy hơi của mình trong bữa tối lãng mạn.

  • The teacher sternly warned the class to avoid excessive flatulence during the test, claiming it was distracting.

    Giáo viên nghiêm khắc cảnh báo cả lớp tránh việc xì hơi quá nhiều trong khi làm bài kiểm tra, vì cho rằng điều đó sẽ gây mất tập trung.

  • Despite taking digestive pills, Sarah still couldn't prevent the excessive amounts of flatulence she produced.

    Mặc dù đã uống thuốc tiêu hóa, Sarah vẫn không thể ngăn chặn được lượng khí đầy hơi quá mức mà cô tạo ra.

  • The hilarious flatulence sounds emanating from the baby provided the perfect opportunity for her parents to laugh and connect.

    Những âm thanh đầy hơi vui nhộn phát ra từ em bé là cơ hội hoàn hảo để cha mẹ em cười và gắn kết với nhau.

  • With flatulence being a natural part of the body, some people might not realize that they are doing it excessively without noticing.

    Vì chứng đầy hơi là một phần tự nhiên của cơ thể, một số người có thể không nhận ra rằng họ đang làm điều này quá mức mà không hề hay biết.

  • The artist's representation of flatulence in his work sparked controversy, with some callers even demanding an apology from the radio station broadcasting it.

    Việc nghệ sĩ thể hiện chứng đầy hơi trong tác phẩm của mình đã gây ra nhiều tranh cãi, một số người thậm chí còn yêu cầu đài phát thanh phát sóng tác phẩm đó phải xin lỗi.

  • While it could be inconvenient, flatulence remained an essential topic for medical research due to its ties to digestive health and disorders.

    Mặc dù có thể gây bất tiện, chứng đầy hơi vẫn là chủ đề quan trọng trong nghiên cứu y khoa do liên quan đến sức khỏe và các rối loạn tiêu hóa.