Định nghĩa của từ zephyr

zephyrnoun

gió nhẹ

/ˈzefə(r)//ˈzefər/

Từ "zephyr" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp cổ đại. Trong Iliad và Odyssey của Homer, Zephyr (Ζέφυρος) là tên của gió tây, được biết đến là nhẹ nhàng và êm dịu. Từ "zephyr" trong tiếng Hy Lạp bắt nguồn từ "zephros" ( możphros), có nghĩa là "gió tây". Sau đó, trong thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ "zephyr" đã phát triển để mô tả một làn gió nhẹ, êm dịu, thường được dùng để truyền tải cảm giác tươi mát và nhẹ nhàng. Trong văn học Anh, từ này thường gắn liền với ngôn ngữ lãng mạn và thơ ca, như được thấy trong các tác phẩm của các tác giả như Shakespeare và Keats. Ngày nay, từ "zephyr" vẫn được dùng để mô tả một cơn gió nhẹ, êm dịu, nhưng cũng mang ý nghĩa tượng trưng, ​​chẳng hạn như một sự kiện đột ngột, thoáng qua hoặc một phẩm chất thoáng đãng, kỳ quặc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggió tây

meaning(thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ

meaningvải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)

namespace
Ví dụ:
  • On a crisp autumn day, a gentle zephyr caressed the leaves, sending them swirling in a delightful dance.

    Vào một ngày thu mát mẻ, làn gió nhẹ thổi qua những chiếc lá, khiến chúng xoay tròn trong một điệu nhảy thú vị.

  • The peaceful sound of rustling leaves was accompanied by the soft whisper of the zephyr, lulling me into a state of calm.

    Âm thanh xào xạc của lá cây hòa cùng tiếng thì thầm nhẹ nhàng của làn gió nhẹ, đưa tôi vào trạng thái bình tĩnh.

  • As I walked along the beach at sunset, the salty breeze of the zephyr mingled with the scent of the ocean, creating a fragrant aroma.

    Khi tôi đi dọc bãi biển lúc hoàng hôn, làn gió mặn hòa quyện với mùi biển, tạo nên một mùi hương thơm ngát.

  • The zephyr played a duet with the birds as it blew through the trees, rustling the leaves in a symphony of sound.

    Làn gió nhẹ thổi qua những tán cây, hòa mình vào bản giao hưởng cùng đàn chim, tạo nên những âm thanh xào xạc của lá cây.

  • The zephyr was absent as I began my hike, but soon it appeared, cooling my skin and PARTING my hair as it blew through my limbs and exhilarated my being.

    Gió nhẹ không thổi khi tôi bắt đầu đi bộ đường dài, nhưng nó nhanh chóng xuất hiện, làm mát làn da và TÁCH tóc tôi khi nó thổi qua tứ chi và làm tôi phấn chấn.

  • Taking a deep breath, I inhaled the fragrant perfume of the earth and the refreshing scent of the zephyr, feeling instantly revitalized.

    Hít một hơi thật sâu, tôi hít vào mùi hương thơm ngát của đất và mùi hương tươi mát của làn gió nhẹ, cảm thấy sảng khoái ngay lập tức.

  • The zephyr blew past my face, sending a chill down my spine and making my heart pound with excitement.

    Làn gió nhẹ thổi qua mặt tôi, khiến tôi lạnh sống lưng và tim đập thình thịch vì phấn khích.

  • The zephyr felt like a mother's soothing caress as it gently kissed my cheeks, particularly on the windy coast of the sea.

    Làn gió nhẹ như cái vuốt ve dịu dàng của người mẹ khi nhẹ nhàng hôn lên má tôi, đặc biệt là trên bờ biển nhiều gió.

  • The zephyr, sounding like the sigh of a faraway land, carried memories of untold adventures and wondrous journeys.

    Làn gió nhẹ, nghe như tiếng thở dài của một vùng đất xa xôi, mang theo những ký ức về những cuộc phiêu lưu chưa từng kể và những hành trình kỳ diệu.

  • The zephyr softly touched my soul, putting back a part of me that had been missing, reminding me of the beauty and fragility of life.

    Làn gió nhẹ nhàng chạm vào tâm hồn tôi, khơi dậy một phần trong tôi đã mất, nhắc nhở tôi về vẻ đẹp và sự mong manh của cuộc sống.