danh từ
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
to bend the knees: cong đầu gối
to be bent with age: còng lưng vì tuổi gia
khuỷ (tay, chân)
the road bends to the left here: ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
to bend one's steps towards home: hướng bước về nhà
to bend all one's energies to that one aim: hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
(hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút
to bend someone's to one's will: bắt ai phải theo ý muốn của mình
động từ
cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
to bend the knees: cong đầu gối
to be bent with age: còng lưng vì tuổi gia
rẽ, hướng; hướng về, dồn về
the road bends to the left here: ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
to bend one's steps towards home: hướng bước về nhà
to bend all one's energies to that one aim: hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
khuất phục, bắt phải theo
to bend someone's to one's will: bắt ai phải theo ý muốn của mình