Định nghĩa của từ whirlwind

whirlwindnoun

Cơn lốc

/ˈwɜːlwɪnd//ˈwɜːrlwɪnd/

"Whirlwind" là một từ ghép, kết hợp "whirl" và "wind". **Whirl** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hweorfan", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay tròn". Từ này có cùng gốc với từ "wheel". **Wind** có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "windaz" và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "we-n-", có nghĩa là "thổi". Vì vậy, "whirlwind" theo nghĩa đen có nghĩa là "gió quay", mô tả các khối khí quay đặc trưng cho hiện tượng tự nhiên này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcn gió cuốn, gió lốn

meaning(xem) sow

namespace

a very strong wind that moves very fast in circles and causes a lot of damage

một cơn gió rất mạnh di chuyển rất nhanh theo vòng tròn và gây ra nhiều thiệt hại

Ví dụ:
  • The past few weeks have been a whirlwind of activity as I prepared for my wedding and moved into a new apartment.

    Vài tuần qua là khoảng thời gian bận rộn của tôi khi phải chuẩn bị cho đám cưới và chuyển đến căn hộ mới.

  • The launch of our new product was a whirlwind of excitement and anticipation as we waited to see how the market would respond.

    Việc ra mắt sản phẩm mới của chúng tôi thực sự là một cơn lốc phấn khích và mong đợi khi chúng tôi chờ xem thị trường sẽ phản ứng như thế nào.

  • The first few months of parenthood were a complete whirlwind for us as we adjusted to our new roles and responsibilities.

    Vài tháng đầu tiên làm cha mẹ thực sự là khoảng thời gian khó khăn đối với chúng tôi khi phải thích nghi với vai trò và trách nhiệm mới.

  • I've been working on a major project at work, and it's been quite the whirlwind with long hours and tight deadlines.

    Tôi đang thực hiện một dự án lớn ở công ty và nó thực sự là một cơn lốc với nhiều giờ làm việc dài và thời hạn gấp gáp.

  • During our trip to Europe, we tried to pack as much as possible into each day, and it was quite the whirlwind of sights and sounds.

    Trong chuyến đi châu Âu, chúng tôi đã cố gắng tận hưởng càng nhiều càng tốt mỗi ngày, và đó thực sự là một ngày tràn ngập cảnh đẹp và âm thanh.

a situation or series of events where a lot of things happen very quickly

một tình huống hoặc một loạt các sự kiện trong đó rất nhiều điều xảy ra rất nhanh chóng

Ví dụ:
  • To recover from the divorce, I threw myself into a whirlwind of activities.

    Để hồi phục sau cuộc ly hôn, tôi lao vào một loạt hoạt động.

Từ, cụm từ liên quan