danh từ
quyển khí
upper atmosphere: tầng quyển khí cao
outer atmosphere: tầng quyển khí ngoài
không khí (nghĩa đen) & bóng
the noisy atmosphere of a big city: không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
tense atmosphere: không khí căng thẳng
Atmôfe (đơn vị)
absolute atmosphere: atmôtfe tuyệt đối
normal atmosphere: atmôfe tiêu chuẩn
technical atmosphere: atmôfe kỹ thuật
Default
(Tech) khí quyển; atmôtfe (đơn vị)