phó từ
ngoài, ở ngoài, ra ngoài
an out match: một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà)
to be out: đi vắng
to put out to sea: ra khơi
ra
out size: cỡ quá khổ
to spread out: trải rộng ra
to lenngthen out: dài ra
hẳn, hoàn toàn hết
to dry out: khô hẳn
to be tired out: mệt lử
to die out: chết hẳn
danh từ
từ ở... ra, từ... ra
an out match: một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà)
to be out: đi vắng
to put out to sea: ra khơi
ở ngoài, ngoài
out size: cỡ quá khổ
to spread out: trải rộng ra
to lenngthen out: dài ra