Định nghĩa của từ blow out

blow outphrasal verb

thổi ra

////

Thuật ngữ "blow out" có nhiều nghĩa trong các bối cảnh khác nhau. Trong bối cảnh mô tả một bữa tiệc hoặc lễ kỷ niệm sôi động, "blow out" ám chỉ một cuộc tụ họp nơi lễ hội trở nên quá đà, dẫn đến hành vi hoang dã và phấn khích. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó bắt đầu như một thuật ngữ lóng trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi để mô tả một sự kiện hoặc bữa tiệc lớn diễn ra hoang dã và ồn ào. Nguồn gốc của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng một số người cho rằng nó có thể bắt nguồn từ hình ảnh một dây cháy nhanh, khiến một quả bom phát nổ "blow out." Sự kiện trẻ sơ sinh dữ dội và kịch tính này là một mô tả thích hợp về năng lượng và sự hỗn loạn dữ dội đặc trưng của những bữa tiệc này. Một lý thuyết nguồn gốc khác cho "blow out" là ý tưởng về một ngọn nến hoặc vật phẩm phát nổ do quá nhiều hơi thở thổi vào nó, có thể mô tả chính xác một lễ kỷ niệm trở nên quá lớn hoặc mất kiểm soát. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "blow out" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến vào giữa thế kỷ XX và tiếp tục là một mô tả thông tục cho một bữa tiệc hoành tráng và khó quên.

namespace

if a flame, etc. blows out, it is put out by the wind, etc.

nếu ngọn lửa, v.v. bùng lên, nó sẽ bị gió, v.v. dập tắt.

Ví dụ:
  • Somebody opened the door and the candle blew out.

    Có người mở cửa và ngọn nến thổi tắt.

if an oil or gas well blows out, it sends out gas suddenly and with force

nếu một giếng dầu hoặc khí nổ, nó sẽ phun ra khí đột ngột và mạnh mẽ

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan