Định nghĩa của từ bash out

bash outphrasal verb

đập ra

////

Cụm từ "bash out" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc và văn học. Đây là một thuật ngữ lóng có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó một cách nhanh chóng và thô sơ, thường là kết quả của việc sử dụng lực hoặc năng lượng. Trong bối cảnh âm nhạc, "bash out" có thể ám chỉ việc chơi hoặc biểu diễn một bài hát hoặc giai điệu một cách vội vã và có thể không hoàn toàn tinh tế hoặc trau chuốt. Nó có thể gợi ý rằng nhạc sĩ đang cố gắng tạo ra âm thanh một cách nhanh chóng, có thể là do áp lực, chẳng hạn như trong một buổi biểu diễn ngẫu hứng hoặc ngẫu hứng. Trong văn học, "bash out" có thể có nghĩa là sáng tác hoặc viết nhanh chóng và thô sơ, có thể là do đáp ứng thời hạn gấp hoặc đang vội. Nó có thể ngụ ý rằng người viết không nỗ lực hết mình vào công việc như thường lệ, có thể là do áp lực bên ngoài, kiệt sức hoặc thiếu cơ hội hoặc nguồn lực để sửa đổi và biên tập. Nhìn chung, "bash out" có hàm ý về sự cấp bách và tốc độ, cũng như có thể là thiếu sự tinh tế hoặc khéo léo. Tuy nhiên, nó cũng có thể gợi ý về sự tháo vát và khả năng thích nghi, vì ý nghĩa thường ngụ ý rằng chủ thể đang giảm bớt một số hạn chế và chỉ làm tốt nhất những gì họ có thể với những gì họ có.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of brainstorming, the advertising team finally bashed out a catchy tagline for the new product.

    Sau nhiều giờ động não, nhóm quảng cáo cuối cùng đã đưa ra được một khẩu hiệu hấp dẫn cho sản phẩm mới.

  • The composer bashed out a beautiful melody on the piano despite having lost his sheet music in the middle of the night.

    Nhà soạn nhạc đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên đàn piano mặc dù bản nhạc đã bị mất vào giữa đêm.

  • The writer bashed out a few paragraphs on his laptop, trying to meet the tight deadline for his novel.

    Tác giả viết vội vài đoạn văn trên máy tính xách tay, cố gắng hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình trong thời hạn gấp rút.

  • The drummer bashed out a solid beat during the band's rehearsal, setting the pace for the other musicians.

    Tay trống đã chơi một bản nhạc mạnh mẽ trong buổi tập của ban nhạc, tạo nhịp điệu cho các nhạc công khác.

  • The chef bashed out a delicious meal in record time, impressing the customers with his culinary skills.

    Đầu bếp đã chế biến một bữa ăn ngon trong thời gian kỷ lục, gây ấn tượng với khách hàng bằng kỹ năng nấu nướng của mình.

  • The carpenter bashed out a few more shelves in the cupboard, determined to finish the project by the end of the week.

    Người thợ mộc đập nát thêm vài ngăn trong tủ, quyết tâm hoàn thành dự án vào cuối tuần.

  • The artist bashed out a striking painting on the canvas, using bold strokes and vivid colors.

    Nghệ sĩ đã tạo nên một bức tranh ấn tượng trên vải, sử dụng những nét vẽ đậm và màu sắc sống động.

  • The mechanic bashed out the car's engine, fixing the issue that had been plaguing the driver for weeks.

    Người thợ máy đã đập mạnh vào động cơ xe, khắc phục sự cố đã làm phiền người lái xe trong nhiều tuần.

  • The dancer bashed out a series of elaborate moves, leaving the audience breathless with amazement.

    Người vũ công thực hiện một loạt các động tác phức tạp, khiến khán giả phải nín thở vì kinh ngạc.

  • The programmer bashed out a complex algorithm, solving a difficult problem that had stumped other developers for months.

    Lập trình viên đã đưa ra một thuật toán phức tạp, giải quyết một vấn đề khó khăn đã làm đau đầu nhiều nhà phát triển khác trong nhiều tháng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches