Định nghĩa của từ ask out

ask outphrasal verb

hỏi ra

////

Cụm từ "ask out" như một cử chỉ lãng mạn có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Việc sử dụng cụm từ này trở nên phổ biến nhờ sự gia tăng các cơ hội giao lưu xã hội dành cho thanh thiếu niên, đặc biệt là thông qua các buổi khiêu vũ có tổ chức và truyền thống hẹn hò. Thuật ngữ "ask out" xuất phát từ khái niệm chính thức yêu cầu ai đó đi chơi, ám chỉ một ngày hoặc sự kiện cụ thể, thay vì chỉ đơn thuần là mời họ đi chơi một cách bình thường. Cụm từ này thường mang ý nghĩa về ý định lãng mạn và bắt đầu quá trình tán tỉnh. Ý tưởng rủ ai đó đi chơi cũng ám chỉ sự tự tin và táo bạo, đặc biệt là đối với những người trẻ mới hẹn hò hoặc gặp gỡ những người yêu tiềm năng. Nó đóng vai trò như một nghi lễ xã hội đánh dấu sự chuyển đổi tiềm năng từ tình bạn sang tình yêu, thiết lập ranh giới và kỳ vọng rõ ràng cho sự tương tác. Tuy nhiên, việc sử dụng "ask out" đã phát triển theo thời gian, với một số người sử dụng nó rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ yêu cầu hẹn hò nào, trong khi những người khác có thể thích thuật ngữ cụ thể hơn như "hẹn hò với ai đó" hoặc "mời ai đó đi chơi". Tuy nhiên, ý nghĩa của nó vẫn bắt nguồn từ bối cảnh văn hóa của việc tán tỉnh và xây dựng mối quan hệ.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, John asked out Emily to the upcoming dance.

    Tối qua, John đã rủ Emily đi khiêu vũ sắp tới.

  • After chatting with her for a few days, Alex finally worked up the courage to ask out his crush, Rachel.

    Sau khi trò chuyện với cô ấy trong vài ngày, cuối cùng Alex cũng lấy hết can đảm để rủ cô gái anh thầm thương, Rachel đi chơi.

  • Sarah hesitantly asked out her long-time friend, Tom, for coffee, hoping that it wouldn't ruin their friendship if things didn't work out.

    Sarah ngần ngại mời người bạn lâu năm của mình, Tom, đi uống cà phê, hy vọng rằng điều đó sẽ không phá hỏng tình bạn của họ nếu mọi chuyện không suôn sẻ.

  • Bill asked out his colleague, Jane, during a conference breaks, which surprised everyone at the office.

    Bill đã rủ đồng nghiệp Jane đi chơi trong giờ nghỉ giải lao của một hội nghị, khiến mọi người trong văn phòng đều ngạc nhiên.

  • Maria bluntly asked out her boyfriend of six months, Mark, if he wanted to take things to the next level.

    Maria thẳng thắn hỏi người bạn trai của mình, Mark, sau sáu tháng hẹn hò, rằng liệu anh ấy có muốn tiến xa hơn không.

  • At the end of their first date, Steven asked out Victoria for another one, which she happily agreed to.

    Vào cuối buổi hẹn hò đầu tiên, Steven đã rủ Victoria đi chơi lần nữa và cô ấy đã vui vẻ đồng ý.

  • Michael nervously asked out his coworker, Lisa, during the team lunch and was thrilled when she said yes.

    Michael đã hồi hộp mời đồng nghiệp Lisa đi chơi trong bữa trưa của nhóm và vô cùng vui mừng khi cô ấy đồng ý.

  • After weeks of texting, Matthew finally asked out his online crush, Julia, for a date.

    Sau nhiều tuần nhắn tin, cuối cùng Matthew cũng đã rủ Julia, người mà anh thầm thương trộm nhớ trên mạng, đi hẹn hò.

  • On their fifth date, Jake made it official and asked out his girlfriend, Alex, to be his partner for the long term.

    Vào buổi hẹn hò thứ năm, Jake chính thức ngỏ lời và ngỏ lời yêu bạn gái mình, Alex, đồng ý làm bạn đời lâu dài của anh.

  • Following a successful first date, Justin asked out Carly for a second, indicating his eagerness to continue seeing her.

    Sau buổi hẹn hò đầu tiên thành công, Justin đã rủ Carly đi chơi lần thứ hai, cho thấy anh rất mong muốn được tiếp tục gặp cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches