Định nghĩa của từ air out

air outphrasal verb

không khí ra ngoài

////

Cụm từ "air out" là một cách diễn đạt thông tục và thông tục được sử dụng để mô tả quá trình phơi vải hoặc vải vóc ra không khí trong lành nhằm ngăn ngừa mùi ẩm mốc hoặc nấm mốc phát triển. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng cho phép không khí lưu thông xung quanh một vật phẩm, giúp loại bỏ bất kỳ độ ẩm nào bị giữ lại và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm mốc. Cụm từ "air out" được sử dụng rộng rãi trong thuật ngữ giặt là và sấy khô, đặc biệt là trong những tình huống mà các vật phẩm phải được treo hoặc đặt bên ngoài để khô nhằm ngăn ngừa bất kỳ sự tích tụ mùi hôi hoặc nấm mốc nào do thông gió cưỡng bức hoặc tích tụ độ ẩm. Nhìn chung, cách diễn đạt "air out" là một cách thiết thực và hiệu quả để đảm bảo rằng vải luôn tươi mới và không có mùi hoặc tạp chất không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • After wearing my sweaty gym clothes for hours, I'm going to air out the outfit before putting it away.

    Sau khi mặc bộ đồ tập đẫm mồ hôi trong nhiều giờ, tôi sẽ phơi bộ đồ ra ngoài trước khi cất đi.

  • The socks I wore yesterday have a funky smell, so I'm hanging them out to air out in the sun.

    Đôi tất tôi đi hôm qua có mùi khó chịu nên tôi phải phơi chúng ngoài nắng.

  • I left my shoes in the car on a hot day, and now they smell terrible. I'm going to put them in a well-ventilated area to air out before wearing them again.

    Tôi để giày trong xe vào một ngày nóng nực và giờ chúng có mùi rất kinh khủng. Tôi sẽ để chúng ở nơi thông gió tốt để thoáng khí trước khi mang lại.

  • The musty odor in my closet is causing headaches. I need to air out the space for a few days to get rid of the smell.

    Mùi ẩm mốc trong tủ quần áo của tôi khiến tôi đau đầu. Tôi cần phải mở cửa tủ trong vài ngày để khử mùi.

  • My houseplants have been in the same location for too long. I'm moving them around to allow them to air out and get some fresh air.

    Cây trồng trong nhà của tôi đã ở cùng một vị trí quá lâu. Tôi đang di chuyển chúng xung quanh để chúng được thông thoáng và có thêm không khí trong lành.

  • After a smoke-filled night with guests, I'm going to open all the windows to air out the house and get rid of the smoky smell.

    Sau một đêm đầy khói thuốc khi có khách đến chơi, tôi sẽ mở hết cửa sổ để thông gió cho ngôi nhà và khử mùi khói thuốc.

  • I left my bathing suit on the beach towel for too long, and now it smells moldy. I'm hanging it outside to air out and dry.

    Tôi để bộ đồ bơi của mình trên khăn tắm quá lâu và giờ nó có mùi mốc. Tôi đang treo nó ra ngoài để thoáng khí và khô.

  • My daughter's cycling shirt has a strong odor from her exercise routine. I'm placing it outside to air out before washing it.

    Áo đạp xe của con gái tôi có mùi rất nồng do tập thể dục. Tôi sẽ phơi áo ra ngoài cho thoáng trước khi giặt.

  • My husband's leather shoes are starting to smell bad. I'm stuffing them with newspaper and leaving them out to air out while he's at work.

    Giày da của chồng tôi bắt đầu có mùi hôi. Tôi nhét báo vào giày và để ngoài trời cho thoáng khí trong khi anh ấy đi làm.

  • I'm leaving the doors and windows open to let fresh air inside. The stale air in my house needs to be aired out occasionally.

    Tôi để cửa ra vào và cửa sổ mở để không khí trong lành tràn vào. Thỉnh thoảng, không khí cũ trong nhà tôi cần được thông gió.