Định nghĩa của từ bale out

bale outphrasal verb

thoát ra

////

Cụm từ "bale out" bắt nguồn từ Thế chiến II trong lĩnh vực chiến tranh trên không. Trong trường hợp khẩn cấp, một chiếc dù được đóng gói trong một bó lớn được gọi là bale hoặc bale cứu hộ. Khi một phi công hoặc thành viên phi hành đoàn phải sơ tán khỏi máy bay do trục trặc hoặc nguy hiểm, họ sẽ tháo dây an toàn khỏi ghế, thoát khỏi máy bay và kéo dây dù trên bale để bung dù, do đó "bật dù" ra khỏi máy bay. Thuật ngữ này hiện đã mở rộng ra ngoài ngành hàng không để chỉ việc rời khỏi hoặc thoát khỏi một tình huống khó khăn càng nhanh càng tốt.

namespace
Ví dụ:
  • The struggling airline managed to bale out just in time by securing a loan from a wealthy investor.

    Hãng hàng không đang gặp khó khăn này đã kịp thời thoát khỏi tình trạng khó khăn bằng cách vay vốn từ một nhà đầu tư giàu có.

  • After realizing he made a poor investment, the businessman quickly bale out before the company went bankrupt.

    Sau khi nhận ra mình đã đầu tư kém hiệu quả, doanh nhân này đã nhanh chóng rút lui trước khi công ty phá sản.

  • When the stock market plummeted, many investors rushed to bale out in hopes of saving their funds.

    Khi thị trường chứng khoán lao dốc, nhiều nhà đầu tư vội vã bán tháo với hy vọng cứu được tiền của mình.

  • The athlete's career was in jeopardy, but he was able to bale out after receiving medical clearance.

    Sự nghiệp của vận động viên này đang bị đe dọa, nhưng anh đã có thể thoát ra sau khi được bác sĩ cho phép.

  • After suffering heavy losses, the sports team's coach was bale out in favor of a new coach with a better record.

    Sau khi chịu tổn thất nặng nề, huấn luyện viên của đội thể thao đã bị sa thải để nhường chỗ cho một huấn luyện viên mới có thành tích tốt hơn.

  • Following a series of dismal performances, the team's manager recommended that the players be bale out before it was too late.

    Sau một loạt màn trình diễn tệ hại, huấn luyện viên của đội đã khuyến cáo các cầu thủ nên rời khỏi đội trước khi quá muộn.

  • The extreme sportsperson found himself in a dangerous situation during his stunt, but he was able to bale out safely.

    Người chơi thể thao mạo hiểm này đã rơi vào tình huống nguy hiểm trong pha biểu diễn của mình, nhưng anh đã kịp thoát ra an toàn.

  • The distressed soldier was rescued by his comrades in arms before he could be captured by the enemy, allowing him to bale out of harm's way.

    Người lính gặp nạn đã được đồng đội giải cứu trước khi anh ta bị quân địch bắt giữ, giúp anh ta thoát khỏi nguy hiểm.

  • The extreme weather conditions made it difficult for the rescue team to save all of the victims, but they did their best to bale out as many people as possible.

    Điều kiện thời tiết khắc nghiệt khiến đội cứu hộ gặp nhiều khó khăn trong việc cứu tất cả các nạn nhân, nhưng họ đã cố gắng hết sức để cứu càng nhiều người càng tốt.

  • The company's board of directors decided to bale out after realizing the business was no longer viable.

    Hội đồng quản trị công ty đã quyết định rút lui sau khi nhận ra rằng hoạt động kinh doanh không còn khả thi nữa.