Định nghĩa của từ duck out

duck outphrasal verb

cúi xuống

////

Cụm từ "duck out" là một cụm động từ có nghĩa là "rời đi hoặc ra đi một cách lặng lẽ và nhanh chóng" trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1840, đặc biệt là trong thế giới sân khấu. Theo câu chuyện, vào thời kỳ trước, các nhà hát không có khu vực dành riêng cho khán giả ra về. Lối ra duy nhất có thể là ở phía sau khán phòng, vì không có lối đi như trong các nhà hát hiện đại. Tuy nhiên, trong khi biểu diễn, khán giả có thể trở nên bồn chồn hoặc cần phải ra về vì bất kỳ lý do gì, gây ra sự hỗn loạn và mất trật tự trong hội trường nhà hát. Để giảm thiểu vấn đề này, các diễn viên trên sân khấu sẽ bắt đầu một cảnh hoặc đoạn hội thoại đòi hỏi họ phải ra đi ngay lập tức, báo hiệu cho khán giả bồn chồn cũng phải ra về ngay lập tức mà không gây ra nhiều ồn ào. Hành động rời khỏi sân khấu một cách nhanh chóng và lặng lẽ được gọi là "ducking out". Cụm từ này được mọi người tiếp thu và trở thành cách nói thông dụng, có nghĩa là rời đi một cách lặng lẽ và kín đáo, ngay cả trong thời hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The actress ducked out of the premiere early, citing a family emergency.

    Nữ diễn viên đã bỏ lỡ buổi ra mắt sớm với lý do có việc khẩn cấp trong gia đình.

  • After finishing his shift, the waiter ducked out of the restaurant to avoid the rush hour traffic.

    Sau khi kết thúc ca làm việc, người phục vụ rời khỏi nhà hàng để tránh kẹt xe giờ cao điểm.

  • The students ducked out of the classroom during the exam to discuss the answers.

    Các học sinh rời khỏi lớp trong giờ thi để thảo luận về câu trả lời.

  • The politician ducked out of the press conference due to a sudden health concern.

    Chính trị gia này đã rời khỏi buổi họp báo vì lo ngại đột ngột về sức khỏe.

  • The salesperson ducked out of the sales meeting to take a phone call.

    Nhân viên bán hàng rời khỏi cuộc họp để nghe điện thoại.

  • The host ducked out of the party to check on his sick child.

    Người chủ tiệc rời khỏi bữa tiệc để kiểm tra đứa con bị ốm của mình.

  • The runner ducked out of the race due to an injury.

    Người chạy bộ đã phải bỏ cuộc vì bị thương.

  • The employee ducked out of the office to run a quick errand.

    Nhân viên đó vội vã rời khỏi văn phòng để chạy việc vặt.

  • The tourist ducked out of the museum to avoid getting lost.

    Du khách tránh ra khỏi bảo tàng để tránh bị lạc.

  • The ducks ducked out of the pond during the storm to seek shelter.

    Những chú vịt chui ra khỏi ao để tìm nơi trú ẩn trong cơn bão.

Từ, cụm từ liên quan

All matches