Định nghĩa của từ eat out

eat outverb

ra ngoài ăn, ăn ngoài

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "eat out" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, với lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng vào năm 1891. Cụm từ này mô tả hành động dùng bữa ăn xa nhà, thường là tại nhà hàng. Thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống khi các nhà hàng trở nên dễ tiếp cận và phổ biến hơn vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Cụm từ "eat out" thực sự nắm bắt được sự thay đổi này, trái ngược với thói quen "ăn tại nhà" trước đó.

namespace

have a meal in a restaurant

dùng bữa trong nhà hàng

Ví dụ:
  • there were plenty of places to eat out in the city centre

    có rất nhiều nơi để ăn ở trung tâm thành phố

  • Last night, my friends and I ate out at a cozy Italian restaurant and indulged in some delicious pasta and wine.

    Tối qua, tôi và bạn bè đã dùng bữa tại một nhà hàng Ý ấm cúng và thưởng thức món mì ống ngon tuyệt cùng rượu vang.

  • For my birthday, my family decided to eat out at a fancy steakhouse and I had the most amazing steak I've ever tasted.

    Vào ngày sinh nhật của tôi, gia đình tôi quyết định đi ăn tối ở một nhà hàng bít tết sang trọng và tôi đã được thưởng thức món bít tết tuyệt vời nhất mà tôi từng nếm thử.

  • When my girlfriend suggested we eat out at that new vegan restaurant, I was hesitant at first, but I ended up really enjoying the creative plant-based dishes.

    Khi bạn gái tôi gợi ý chúng tôi đi ăn ở nhà hàng thuần chay mới mở đó, lúc đầu tôi hơi ngần ngại, nhưng cuối cùng tôi lại thực sự thích những món ăn sáng tạo làm từ thực vật ở đó.

  • After a long, hectic week at work, my colleagues and I decided to eat out at a nearby sushi joint to unwind and catch up with each other's lives.

    Sau một tuần làm việc dài và bận rộn, tôi và các đồng nghiệp quyết định đi ăn ở một quán sushi gần đó để thư giãn và trò chuyện cùng nhau.