Định nghĩa của từ bug out

bug outphrasal verb

thoát ra

////

Cụm từ "bug out" có nguồn gốc từ Thế chiến II trong Quân đội Hoa Kỳ như một tiếng lóng để chỉ việc nhanh chóng rút lui hoặc từ bỏ một đồn quân sự khi bị kẻ thù tấn công hoặc khi đối mặt với tình huống không thể cứu vãn. Thuật ngữ "bug" được sử dụng một cách thông tục để chỉ một lỗi cơ học, trục trặc hoặc côn trùng có vấn đề, do đó "bug out" truyền đạt ý nghĩa về một sự ra đi nhanh chóng và đột ngột, giống như một thiết bị trục trặc hoặc côn trùng gây khó chịu. Việc sử dụng "bug out" như một thành ngữ sinh tồn đương đại để mô tả việc rời khỏi nơi ở hoặc khu vực địa lý một cách nhanh chóng, thường là với mức độ cấp bách cao, chẳng hạn như trong một sự kiện thảm khốc hoặc nguy hiểm cực độ, là một sự thích nghi của thuật ngữ quân sự.

namespace

to leave a place or situation, especially because it is becoming dangerous

rời khỏi một nơi hoặc tình huống, đặc biệt là vì nó đang trở nên nguy hiểm

Ví dụ:
  • We should bug out now before it's too late.

    Chúng ta nên rời đi ngay bây giờ trước khi quá muộn.

  • They decided it was time to bug out.

    Họ quyết định đã đến lúc phải rời đi.

to become too frightened to do something

trở nên quá sợ hãi để làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Susan started to bug out when she heard a noise in the bushes.

    Susan bắt đầu hoảng sợ khi nghe thấy tiếng động trong bụi cây.