Định nghĩa của từ bawl out

bawl outphrasal verb

la hét

////

Cụm từ "bawl out" là một thuật ngữ lóng tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích nặng nề hoặc khiển trách nghiêm khắc. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bal" có nghĩa là "scream" hoặc "la hét lớn". Động từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-l out" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "ulptra" có nghĩa là "voice" hoặc "sound". Trong lần sử dụng đầu tiên được ghi chép vào khoảng thế kỷ 16, "bawl" được dùng để mô tả tiếng khóc lớn của trẻ em hoặc động vật. Tuy nhiên, đến thế kỷ 19, nó bắt đầu gắn liền với sự chỉ trích và la mắng. Người ta tin rằng việc thêm "out" vào cuối từ này có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Frisian cổ, vốn biến cách danh từ và động từ của chúng bằng các hậu tố thể hiện chức năng ngữ pháp của chúng. Nhìn chung, từ "bawl out" là một cách diễn đạt sống động và giàu cảm xúc, có nghĩa là chỉ trích hoặc khiển trách ai đó rất to hoặc mạnh mẽ, giống như tiếng khóc của trẻ con. Nó nói lên cường độ và sự dữ dội của lời chỉ trích, gợi lên hình ảnh mạnh mẽ về tiếng hét và âm thanh được khuếch đại.

namespace
Ví dụ:
  • During the rugby match, the coach bawled out the team for their lackluster performance.

    Trong trận đấu bóng bầu dục, huấn luyện viên đã mắng mỏ cả đội vì màn trình diễn yếu kém của họ.

  • The frustrated parent bawled out the teacher for not disciplining their child enough in class.

    Phụ huynh thất vọng đã chỉ trích giáo viên vì không kỷ luật con mình đủ trong lớp.

  • The police officer bawled out the driver for running a red light and putting other people's lives at risk.

    Cảnh sát đã khiển trách tài xế vì đã vượt đèn đỏ và gây nguy hiểm đến tính mạng của người khác.

  • After the failed marketing campaign, the CEO bawled out the marketing manager for their poor strategic planning.

    Sau chiến dịch tiếp thị thất bại, CEO đã chỉ trích giám đốc tiếp thị vì kế hoạch chiến lược kém.

  • The chef bawled out the kitchen staff for forgetting to order the necessary ingredients and causing a delay in service.

    Đầu bếp đã mắng nhân viên nhà bếp vì quên gọi những nguyên liệu cần thiết và gây ra sự chậm trễ trong việc phục vụ.

  • The boss bawled out the employee for missing an important deadline and failing to communicate with the team.

    Ông chủ mắng mỏ nhân viên vì đã bỏ lỡ thời hạn quan trọng và không giao tiếp với nhóm.

  • The passenger bawled out the airline attendant for not resolving their complaint in a timely manner.

    Hành khách này đã chỉ trích tiếp viên hàng không vì không giải quyết khiếu nại của họ kịp thời.

  • The doctor bawled out the nurse for misdiagnosing the patient and causing unnecessary suffering.

    Bác sĩ mắng y tá vì chẩn đoán sai bệnh nhân và gây ra đau khổ không đáng có.

  • The professor bawled out the student for plagiarizing their assignment and violating academic integrity.

    Giáo sư đã mắng mỏ sinh viên vì đạo văn bài tập và vi phạm tính toàn vẹn học thuật.

  • The captain bawled out the crew for not following safety protocols and putting the ship in jeopardy.

    Thuyền trưởng đã khiển trách thủy thủ đoàn vì không tuân thủ các quy trình an toàn và khiến con tàu gặp nguy hiểm.