Định nghĩa của từ blot out

blot outphrasal verb

xóa sạch

////

Cụm từ "blot out" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "bloten", có nghĩa là "làm mờ", "làm nhòe" hoặc "làm hỏng". Động từ này bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh trung đại "blotte", dùng để chỉ một vết ẩm hoặc vết bẩn. Theo nghĩa gốc, "blot out" biểu thị hành động làm cho thứ gì đó trở nên không thể đọc được hoặc không thể đọc được bằng cách làm mờ hoặc làm nhòe nó. Ví dụ, nếu ai đó vô tình làm đổ mực lên bản thảo, họ có thể nói rằng họ đã "làm nhòe nó đi". Nghĩa của cụm từ này vẫn có thể được thấy trong cách sử dụng hiện đại, trong đó "blot out" có thể ám chỉ việc che phủ một thông điệp hoặc hình ảnh bằng một chất tối hơn hoặc mờ đục hơn. Vào khoảng thế kỷ 15, nghĩa của "blot out" bắt đầu thay đổi, kết hợp với nghĩa rộng hơn là xóa bỏ hoặc xóa bỏ. Định nghĩa mở rộng này phản ánh bối cảnh thay đổi trong đó cụm từ được sử dụng, vì mọi người bắt đầu áp dụng nó cho các khái niệm và ý tưởng chung thay vì chỉ các văn bản hoặc hình ảnh cụ thể. Ví dụ, trong tác phẩm ngụ ngôn thế kỷ 17 "The Pilgrim's Progress" của tác giả John Bunyan, ông viết rằng "Chúa đã chọn những người mà Người vui lòng biến thành một dân tộc vinh quang, và xóa tên những người không được ghi trong sách sự sống của Chiên Con". Ở đây, "blot out" không ám chỉ một vật thể hoặc hình ảnh vật lý, mà ám chỉ hành động xóa ai đó khỏi danh sách hoặc sổ đăng ký của Chúa. Trong cách sử dụng hiện đại, "blot out" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc xóa, loại bỏ hoặc quên đi điều gì đó không mong muốn, cho dù đó là ký ức, âm thanh hay hình ảnh. Tuy nhiên, nó vẫn mang các yếu tố có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bằng chứng là việc sử dụng nó để mô tả việc chặn ánh sáng mặt trời hoặc làm tối các khu vực trên phim âm bản. Nhìn chung, "blot out" từ lâu đã là một cụm từ linh hoạt và gợi cảm, có khả năng diễn đạt nhiều ý tưởng và cảm xúc.

namespace

to cover or hide something completely

che phủ hoặc giấu cái gì đó hoàn toàn

Ví dụ:
  • Clouds blotted out the sun.

    Những đám mây che khuất mặt trời.

to deliberately try to forget an unpleasant memory or thought

cố tình cố quên đi một ký ức hay suy nghĩ không vui

Ví dụ:
  • He tried to blot out the image of Helen's sad face.

    Anh cố gắng xóa đi hình ảnh khuôn mặt buồn của Helen.

  • She just wanted to sleep and blot out the terrifying events of the day.

    Cô chỉ muốn ngủ và quên đi những sự việc kinh hoàng trong ngày.