Định nghĩa của từ cool out

cool outphrasal verb

làm mát

////

Cụm từ "cool out" bắt nguồn từ tiếng lóng Jamaica vào những năm 1960, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nhạc reggae. Đây là một cách diễn đạt theo thổ ngữ Jamaica có nghĩa là "thư giãn, bình tĩnh hoặc thoải mái". Thuật ngữ "cool" trong tiếng lóng Jamaica ám chỉ việc thư giãn hoặc bình tĩnh, còn "out" ám chỉ việc thoát khỏi một tình huống. Khi nhạc reggae trở nên phổ biến trên toàn cầu, cách diễn đạt "cool out" được công nhận rộng rãi hơn và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn như một cách để mô tả việc thư giãn, thoải mái hoặc tạm nghỉ khỏi những tình huống căng thẳng. Hiện nay, cụm từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh chính thống và được mọi người trên khắp thế giới sử dụng phổ biến. Nhưng nguồn gốc của nó vẫn nằm trong di sản văn hóa phong phú của âm nhạc và ngôn ngữ Jamaica.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, John decided to cool out by listening to some jazz music and having a glass of wine.

    Sau một ngày dài làm việc, John quyết định giải nhiệt bằng cách nghe nhạc jazz và uống một ly rượu vang.

  • When Emily got into an argument with her friend, she suggested they cool out for a little while and talk things over later.

    Khi Emily cãi nhau với bạn mình, cô ấy đề nghị họ nên bình tĩnh lại một lúc rồi nói chuyện sau.

  • The community center provides a space for young people to cool out and hang out after school, rather than getting into trouble on the streets.

    Trung tâm cộng đồng cung cấp không gian cho những người trẻ tuổi giải trí và tụ tập sau giờ học, thay vì gây rắc rối trên đường phố.

  • After the party, Sarah's parents asked her to cool out and get some sleep, reminding her that she had an early morning football match the next day.

    Sau bữa tiệc, bố mẹ Sarah yêu cầu cô nghỉ ngơi và đi ngủ, nhắc nhở cô rằng sáng sớm hôm sau cô có trận đấu bóng đá.

  • The cool breeze from the ocean helped the surfers cool out and recharge their energy before catching another wave.

    Làn gió mát từ đại dương giúp những người lướt sóng hạ nhiệt và nạp lại năng lượng trước khi bắt một con sóng khác.

  • On hot summer days, many people like to cool out by soaking in a chilly swimming pool or taking a dip in the lake.

    Vào những ngày hè nóng nực, nhiều người thích giải nhiệt bằng cách ngâm mình trong hồ bơi mát lạnh hoặc ngâm mình trong hồ.

  • After completing his ",000 hours" of practice, young Tiger Woods decided to cool out by taking a break and playing a round of golf with his dad.

    Sau khi hoàn thành ".000 giờ" luyện tập, cậu bé Tiger Woods quyết định giải trí bằng cách nghỉ ngơi và chơi một vòng golf với cha mình.

  • The band took a break during their concert to let the crowd cool out and catch their breath.

    Ban nhạc đã nghỉ giải lao trong buổi hòa nhạc để đám đông hạ nhiệt và lấy lại hơi thở.

  • After the exciting final match of the tournament, both teams cooled out on the field, shaking hands and congratulating each other.

    Sau trận đấu cuối cùng đầy hấp dẫn của giải đấu, cả hai đội đã ra sân và bắt tay nhau, chúc mừng nhau.

  • Marijuana smokers often use the term "cool out" to describe the relaxing feeling they get from smoking a joint or a blunt.

    Những người hút cần sa thường sử dụng thuật ngữ "thư giãn" để mô tả cảm giác thư giãn mà họ có được khi hút cần sa hoặc thuốc lá.