Định nghĩa của từ belt out

belt outphrasal verb

thắt lưng ra

////

Cụm từ "belt out" ban đầu ám chỉ hành động hát trong khi đập lòng bàn tay vào ngực, tạo ra ấn tượng về "belted" hoặc âm thanh cường điệu. Cử chỉ sân khấu này, được gọi là "dumping" hoặc "hamming", từng phổ biến trong những năm 1800, đặc biệt là trong các tác phẩm tạp kỹ và âm nhạc. Các diễn viên sẽ sử dụng kỹ thuật này để truyền tải giọng nói của họ và thêm hiệu ứng kịch tính vào màn trình diễn của họ. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành chỉ đơn giản có nghĩa là hát hoặc nói to và mạnh mẽ, và hiện được sử dụng phổ biến trong lời nói hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The rock band belted out iconic hits with an electrifying energy, leaving the crowd screaming for more.

    Ban nhạc rock này đã trình bày những bản hit kinh điển với nguồn năng lượng mạnh mẽ, khiến đám đông phấn khích muốn nghe thêm.

  • The gospel choir's voices echoed through the hall as they belted out powerful hymns.

    Giọng hát của dàn hợp xướng phúc âm vang vọng khắp hội trường khi họ hát những bài thánh ca mạnh mẽ.

  • The lead singer of the country band let her emotions out as she belted out emotional ballads that moved the audience to tears.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đồng quê đã bộc lộ cảm xúc khi hát những bản ballad đầy cảm xúc khiến khán giả phải rơi nước mắt.

  • The choir belted out the national anthem with pride and passion, filling the stadium with their voices.

    Dàn hợp xướng đã hát quốc ca với niềm tự hào và đam mê, khiến sân vận động tràn ngập giọng hát của họ.

  • The pop star's display of talent was stunning as she belted out hit after hit with pure confidence.

    Ngôi sao nhạc pop này đã thể hiện tài năng một cách đáng kinh ngạc khi cô hát liên tiếp những bản hit với sự tự tin tuyệt đối.

  • The jazz singer's soulful voice filled the smoky air as she belted out notes that resonated deep in the bones.

    Giọng hát đầy cảm xúc của nữ ca sĩ nhạc jazz vang vọng trong không khí khói thuốc khi cô hát lên những nốt nhạc vang vọng sâu thẳm trong xương tủy.

  • The kid's musical talents shone brightly as she belted out a song that left the judges in awe.

    Tài năng âm nhạc của cô bé đã tỏa sáng rực rỡ khi cô bé hát vang một ca khúc khiến ban giám khảo phải kinh ngạc.

  • The gospel artist belted out songs with such intensity that the words seemed to travel through time.

    Nghệ sĩ nhạc phúc âm đã hát những bài hát với cường độ mạnh mẽ đến nỗi lời bài hát dường như đang du hành xuyên thời gian.

  • The opera singer's powerful vocals soared through the opera house as she belted out a haunting aria.

    Giọng hát mạnh mẽ của nữ ca sĩ opera vang vọng khắp nhà hát khi cô hát một khúc ca ám ảnh.

  • The choir's voices blended perfectly as they belted out traditional hymns, bringing the congregation to their feet.

    Giọng hát của dàn hợp xướng hòa quyện một cách hoàn hảo khi họ hát vang những bài thánh ca truyền thống, khiến cả giáo đoàn phải đứng dậy.