Định nghĩa của từ go out

go outphrasal verb

đi ra ngoài

////

Cụm từ "go out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là động từ "utgāan", nghĩa đen là "go out." Khi ngôn ngữ phát triển, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi và trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "outen" hoặc "uten". Đến thời kỳ tiếng Anh hiện đại sớm, "go out" đã trở thành cụm từ được sử dụng phổ biến, thay thế cho cụm từ "ga out" hoặc "gooth out" đã lỗi thời. Ý nghĩa của "go out" vẫn tương đối nhất quán theo thời gian, mặc dù nó đã thay đổi phần nào theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh cổ, "utgāan" có thể ám chỉ sự rời xa về mặt vật lý khỏi một địa điểm, cũng như sự rời xa của các hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như mặt trời hoặc mặt trăng. Trong tiếng Anh trung đại, "outen" thường được dùng để chỉ việc loại bỏ các chức năng của cơ thể hoặc dập tắt ánh sáng hoặc lửa. Đến thời kỳ tiếng Anh hiện đại sớm, "go out" đã có được ý nghĩa chung hơn về sự rời xa, cũng như ý nghĩa đóng hoặc tắt một thứ gì đó, chẳng hạn như cửa ra vào hoặc cửa sổ. Nhìn chung, cụm từ "go out" vẫn tồn tại như một cách diễn đạt đơn giản và linh hoạt để chỉ việc rời khỏi một nơi nào đó, chấm dứt một hoạt động hoặc sự kiện, hoặc rút lui khỏi một tình huống, cho thấy tuổi thọ ngôn ngữ của nó kéo dài hàng thế kỷ.

namespace

to leave your house to go to a social event

rời khỏi nhà để đi đến một sự kiện xã hội

Ví dụ:
  • She goes out a lot.

    Cô ấy ra ngoài rất nhiều.

  • He goes out drinking most evenings.

    Anh ấy thường đi uống rượu vào hầu hết các buổi tối.

when the tide goes out, it moves away from the land

khi thủy triều rút, nó di chuyển ra xa đất liền

Từ, cụm từ liên quan

to be sent

được gửi đi

Ví dụ:
  • Have the invitations gone out yet?

    Lời mời đã được gửi đi chưa?

when a radio or television programme goes out, it is broadcast

khi một chương trình phát thanh hoặc truyền hình được phát đi, nó được phát sóng

when news or information goes out, it is announced or published

khi tin tức hoặc thông tin được đưa ra, nó được thông báo hoặc xuất bản

Ví dụ:
  • Word went out that the director had resigned.

    Có tin giám đốc đã từ chức.

if a fire or light goes out, it stops burning or shining

nếu lửa hoặc ánh sáng tắt, nó sẽ ngừng cháy hoặc ngừng sáng