Định nghĩa của từ bail out

bail outphrasal verb

cứu trợ

////

Thuật ngữ "bail out" bắt nguồn từ Thế chiến II trong bối cảnh chiến tranh trên không. Máy bay ném bom thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm trên lãnh thổ của kẻ thù cần có cách để thoát khỏi máy bay trong trường hợp khẩn cấp. Thành viên phi hành đoàn chịu trách nhiệm quản lý trọng lượng và sự cân bằng của máy bay được gọi là sĩ quan cứu hộ. Tên gọi này đã phát triển thành thuật ngữ "cứu hộ", ám chỉ việc tự mình phóng ra khỏi máy bay bằng dù. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, "bail out" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một khoản tiền lớn hoặc hỗ trợ tài chính được cung cấp để ngăn chặn sự cố hoặc sụp đổ trên diện rộng. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "bail out" theo nghĩa rộng này là trong một bài báo của tờ New York Times năm 1984 thảo luận về các nỗ lực cứu hộ cho một ngành tiết kiệm và cho vay đang gặp khó khăn.

namespace

to jump out of a plane that is going to crash

nhảy ra khỏi một chiếc máy bay sắp rơi

Ví dụ:
  • The pilot bailed out and parachuted into the sea.

    Người phi công đã nhảy dù và nhảy xuống biển.

to escape from a situation that you no longer want to be involved in

thoát khỏi một tình huống mà bạn không còn muốn dính líu vào nữa

Ví dụ:
  • I'd understand if you wanted to bail out of this relationship.

    Tôi hiểu nếu bạn muốn thoát khỏi mối quan hệ này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches