Định nghĩa của từ beat out

beat outphrasal verb

đánh bại

////

Nguồn gốc của cụm từ "beat out" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1600, khi nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh rèn. Trong quá trình tạo ra các vật bằng sắt hoặc thép, chẳng hạn như móng ngựa hoặc kiếm, thợ rèn sẽ đập kim loại nóng bằng búa để định hình thành hình dạng mong muốn. Thuật ngữ "beat out" ban đầu mô tả quá trình này, ám chỉ hành động theo nghĩa đen là sử dụng búa để "beat" tạo hình kim loại bằng cách ấn nó ra thành hình dạng mong muốn. Khi cụm từ này trở nên phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, nó bắt đầu phát triển vượt ra ngoài bối cảnh rèn ban đầu của nó. Vào giữa những năm 1800, "beat out" được sử dụng như một cách diễn đạt ẩn dụ để chỉ việc vượt trội hoặc đánh bại những người khác trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh hoặc thể thao. Về bản chất, giống như một thợ rèn đập một miếng kim loại nóng thành một hình dạng cụ thể, một người "đánh bại" đối thủ của mình bằng cách vượt lên trên họ trong một số loại cuộc thi hoặc thử thách. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "beat out" vẫn thường được dùng để biểu thị ý tưởng giành chiến thắng sau một cuộc đấu tranh cạnh tranh, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao và giải trí. Cho dù đó là mô tả một đô vật chiến thắng một trận đấu hay một ca sĩ mang về giải Grammy, "beat out" truyền tải cảm giác vượt qua chướng ngại vật và nổi lên chiến thắng.

namespace

to produce a rhythm by hitting something many times

tạo ra nhịp điệu bằng cách đánh vào một vật gì đó nhiều lần

to put a fire out by beating

dập tắt lửa bằng cách đập

Ví dụ:
  • We beat the flames out.

    Chúng tôi đã dập tắt ngọn lửa.

to remove something by hitting it with a hammer, etc.

loại bỏ một vật gì đó bằng cách đập nó bằng búa, v.v.

Ví dụ:
  • They can beat out the dent in the car's wing.

    Chúng có thể đánh bật vết lõm trên cánh xe.