Định nghĩa của từ bear out

bear outphrasal verb

chịu đựng

////

Cụm từ "bear out" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 17 như một thuật ngữ hàng hải liên quan đến các biểu đồ hàng hải. Các thủy thủ sẽ đánh dấu các quan sát và kinh nghiệm của họ trên các biểu đồ này, sau đó sẽ "bear out" hoặc xác minh tính chính xác của biểu đồ gốc. Thuật ngữ này sau đó được quân nhân sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả tình huống mà các hành động hoặc bằng chứng xác nhận các niềm tin hoặc chiến lược đã có trước đó. Việc sử dụng "bear out" kể từ đó đã phát triển để mô tả bất kỳ tình huống nào mà bằng chứng hoặc kinh nghiệm hỗ trợ xác nhận một tuyên bố, lý thuyết hoặc kế hoạch trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The results of the study clearly bear out the idea that regular exercise can improve cardiovascular health.

    Kết quả nghiên cứu chứng minh rõ ràng rằng tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • Her hard work and dedication have finally begun to bear out in her career.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của cô cuối cùng đã được đền đáp trong sự nghiệp.

  • The success of the training program has been demonstrated by its positive results, which have borne out over time.

    Sự thành công của chương trình đào tạo đã được chứng minh bằng những kết quả tích cực đã đạt được theo thời gian.

  • The evidence strongly bears out his claims, making it clear that he is telling the truth.

    Bằng chứng đã chứng minh mạnh mẽ tuyên bố của ông, chứng minh rõ ràng rằng ông nói sự thật.

  • Her previous accomplishments have proven to be a reliable indicator of her future success, which continues to bear out.

    Những thành tựu trước đây của cô đã chứng minh là chỉ báo đáng tin cậy cho sự thành công trong tương lai của cô, và điều này vẫn tiếp tục đúng.

  • The company's investment in innovative technology has begun to bear out, resulting in increased productivity and profitability.

    Việc đầu tư của công ty vào công nghệ tiên tiến đã bắt đầu mang lại hiệu quả, dẫn đến tăng năng suất và lợi nhuận.

  • The statistics show that the policy has been effective in reducing crime rates, as initially anticipated and now borne out in reality.

    Số liệu thống kê cho thấy chính sách này đã có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm, đúng như dự đoán ban đầu và hiện đã được chứng minh trong thực tế.

  • His prediction that the market would recover turned out to be accurate, as we can see from the way it has borne out over time.

    Dự đoán của ông rằng thị trường sẽ phục hồi đã trở thành sự thật, như chúng ta có thể thấy từ cách nó diễn ra theo thời gian.

  • The new surgery technique has been put to the test and has been shown to be safe and effective, as evidenced by its successful outcomes.

    Kỹ thuật phẫu thuật mới đã được thử nghiệm và chứng minh là an toàn và hiệu quả, bằng chứng là kết quả thành công của nó.

  • The escalating healthcare costs have finally begun to take a toll on the nation's wallets, as previously foreseen and now bearing out in reality.

    Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao cuối cùng đã bắt đầu ảnh hưởng đến ngân sách của quốc gia, như đã được dự đoán trước đó và hiện đang diễn ra trong thực tế.