Định nghĩa của từ die out

die outphrasal verb

chết hết

////

Cụm từ "die out" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Anh cổ "deogan utan", có nghĩa là "cái chết ra khỏi". Cụm từ này mô tả hiện tượng một nhóm hoặc dân số suy giảm cho đến khi biến mất hoàn toàn. Các từ tiếng Anh cổ "deogan" và "outan" bắt nguồn từ các từ tiếng Bắc Âu cổ "dega" và "uta", được đưa vào tiếng Anh trung đại là "deuan" hoặc "deuen" vào khoảng thế kỷ 13. Dạng hiện đại "die out" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "deuen" kết hợp với "out", có nghĩa là "bên ngoài", "hướng ra ngoài" hoặc "xa tầm mắt" trong tiếng Anh cổ. Do đó, thuật ngữ "die out" mô tả quá trình một nhóm hoặc loài dần dần và cuối cùng không còn tồn tại, như thể chúng đã bị đẩy ra khỏi sự tồn tại.

namespace
Ví dụ:
  • The tradition of handwriting letters is slowly dying out as digital communication becomes more popular.

    Truyền thống viết thư tay đang dần mất đi khi giao tiếp kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến.

  • Once a well-known bird species, the dodo bird died out due to the arrival of humans and their need for resources.

    Từng là một loài chim nổi tiếng, chim dodo đã tuyệt chủng do sự xuất hiện của con người và nhu cầu về tài nguyên của họ.

  • The use of typewriters is largely dying out as technology advances, with most people now choosing to type on computers or laptops.

    Việc sử dụng máy đánh chữ đang dần biến mất khi công nghệ phát triển, vì hầu hết mọi người hiện nay đều chuyển sang đánh máy trên máy tính hoặc máy tính xách tay.

  • In the past, families often passed down their native language to younger generations. However, with globalization and migration, many traditional languages are dying out.

    Trước đây, các gia đình thường truyền lại ngôn ngữ bản địa của mình cho các thế hệ trẻ. Tuy nhiên, với quá trình toàn cầu hóa và di cư, nhiều ngôn ngữ truyền thống đang dần biến mất.

  • The use of vinyl records and CDs has largely died out as streaming services have gained popularity, allowing people to access a much larger library of music.

    Việc sử dụng đĩa than và đĩa CD đã phần lớn biến mất khi các dịch vụ phát trực tuyến trở nên phổ biến, cho phép mọi người truy cập vào thư viện âm nhạc lớn hơn nhiều.

  • Traditional forms of storytelling, such as oral history and ancient mythologies, are dying out as younger generations turn to more modern forms of entertainment.

    Các hình thức kể chuyện truyền thống, như lịch sử truyền miệng và thần thoại cổ đại, đang dần mai một khi thế hệ trẻ chuyển sang các hình thức giải trí hiện đại hơn.

  • Smoking cigarettes was once considered cool and sophisticated, but today it is well known to be a health hazard, causing its popularity to die out.

    Hút thuốc lá từng được coi là sành điệu và tinh tế, nhưng ngày nay nó lại được coi là mối nguy hại cho sức khỏe, khiến cho thói quen này dần mất đi sự phổ biến.

  • The use of film cameras is dying out as more people turn to digital photography, offering instant results and ease of editing.

    Việc sử dụng máy ảnh phim đang dần mai một vì ngày càng có nhiều người chuyển sang chụp ảnh kỹ thuật số, vì nó cho kết quả tức thời và dễ chỉnh sửa.

  • The days of maintaining a physical address book are over as most people store their contact information on their smartphones.

    Thời đại phải lưu trữ sổ địa chỉ vật lý đã qua vì hầu hết mọi người đều lưu trữ thông tin liên lạc trên điện thoại thông minh.

  • Traditional forms of transportation, such as horse-drawn carriages and steam engines, have largely died out as mechanized transportation becomes more efficient and practical.

    Các hình thức vận chuyển truyền thống như xe ngựa và động cơ hơi nước đã phần lớn biến mất vì phương tiện vận chuyển cơ giới trở nên hiệu quả và thiết thực hơn.