danh từ
sự sờ mó
to feel for something: dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
xúc giác
to feel certain that: cảm thấy, chắc rằng
to feel cold: cảm thấy lạnh
to feel happy: cảm thấy sung sướng
cảm giác (khi sờ mó)
air feels chilly: không khí hình như lạnh
this cloth feels like velvet: vải này sờ có cảm giác như nhung
ngoại động từ felt
sờ mó
to feel for something: dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
to feel certain that: cảm thấy, chắc rằng
to feel cold: cảm thấy lạnh
to feel happy: cảm thấy sung sướng
chịu đựng
air feels chilly: không khí hình như lạnh
this cloth feels like velvet: vải này sờ có cảm giác như nhung