Định nghĩa của từ look into

look intophrasal verb

nhìn vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "look into" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Từ tiếng Anh cổ "inlācan" (có nghĩa là "nhìn vào") là gốc của động từ tiếng Anh hiện đại "look into". Vào thời điểm tiếng Anh trung đại được nói, cụm từ này đã phát triển thành "loke yn", ban đầu có nghĩa là "liếc nhìn về phía" hoặc "nhìn thoáng qua". Hai từ riêng biệt "look" và "into" đã được hợp nhất theo thời gian khi giới từ "into" bắt đầu thường xuất hiện sau "look" trong cách sử dụng thực tế. Giai đoạn này có thể xuất hiện do nhu cầu giao tiếp hiệu quả và nhanh chóng ngày càng tăng khi tiếng Anh phát triển, vì cụm từ mới cung cấp một giải pháp thay thế trực tiếp và ngắn gọn hơn cho "look yn" trước đó. Mặc dù nghĩa đen của cụm từ không thay đổi đáng kể theo thời gian, "look into" đã có thêm một số cách sử dụng tượng trưng, ​​cho phép nó truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau ngoài "peeping" hoặc "gazing". Bây giờ nó cũng có thể được sử dụng để gợi ý điều tra hoặc xem xét, như trong "I'll look into that for you" hoặc "Cô ấy đã xem xét vấn đề một cách kỹ lưỡng". Tóm lại, nguồn gốc của "look into" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nhưng ý nghĩa hiện đại của cụm từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ sử dụng ngôn ngữ, dẫn đến sự đa dạng trong cách diễn giải hiện nay.

namespace
Ví dụ:
  • The police have asked us to look into the suspicious activity near our office building last night.

    Cảnh sát đã yêu cầu chúng tôi điều tra hoạt động đáng ngờ gần tòa nhà văn phòng của chúng tôi tối qua.

  • Our marketing team has been asked to look into expanding our social media presence.

    Nhóm tiếp thị của chúng tôi đã được yêu cầu xem xét mở rộng sự hiện diện trên phương tiện truyền thông xã hội.

  • The doctor recommended that I look into changing my diet to improve my health.

    Bác sĩ khuyên tôi nên thay đổi chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe.

  • After reading the customer feedback, we decided to look into improving the quality of our products.

    Sau khi đọc phản hồi của khách hàng, chúng tôi quyết định tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm.

  • I will look into the matter further and get back to you with more information.

    Tôi sẽ xem xét vấn đề này kỹ hơn và trả lời bạn với nhiều thông tin hơn.

  • The executive board has asked the finance committee to look into reducing our expenses.

    Ban điều hành đã yêu cầu ủy ban tài chính xem xét việc cắt giảm chi phí.

  • In order to save money, we're looking into alternative energy sources for our business.

    Để tiết kiệm tiền, chúng tôi đang tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế cho doanh nghiệp của mình.

  • I've been asked to look into finding a new supplier for our raw materials.

    Tôi được yêu cầu tìm kiếm nhà cung cấp mới cho nguyên liệu thô của chúng tôi.

  • Following the announcement of a new law, we need to look into its impact on our operations.

    Sau khi ban hành luật mới, chúng ta cần xem xét tác động của luật này tới hoạt động của mình.

  • The board has requested that we look into the possibility of opening a new store in a different market.

    Hội đồng quản trị đã yêu cầu chúng tôi xem xét khả năng mở một cửa hàng mới ở một thị trường khác.