danh từ
lời nói
to talk English: nói tiếng Anh
to talk rubbish: nói bậy nói bạ
cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm
to talk politics: nói chuyện chính trị
bài nói chuyện
to talk somebody's head off: nói quá làm cho ai nhức cả đầu
to talk oneself hoarse: nói đến khản cả tiếng
nội động từ
nói
to talk English: nói tiếng Anh
to talk rubbish: nói bậy nói bạ
nói chuyện, chuyện trò
to talk politics: nói chuyện chính trị
nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán
to talk somebody's head off: nói quá làm cho ai nhức cả đầu
to talk oneself hoarse: nói đến khản cả tiếng