Định nghĩa của từ look out

look outphrasal verb

nhìn ra

////

Cụm từ "look out" là lời cảnh báo ai đó phải thận trọng hoặc cảnh giác với nguy hiểm hoặc tác hại tiềm ẩn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Có nhiều lý thuyết khác nhau về nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này, nhưng lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là "look out" phát triển thành một cụm từ hàng hải được các ngành nghề khác áp dụng. Sự xuất hiện của tàu hơi nước vào giữa thế kỷ 19 đã mang đến một số thách thức mới cho các thủy thủ trên tàu. Một trong những thách thức này là nguy cơ va chạm với các tàu khác, vì tốc độ di chuyển của các tàu mới nhanh hơn nhiều so với tàu buồm truyền thống. Để giảm nguy cơ va chạm, các thủy thủ bắt đầu làm nhiệm vụ canh gác, trong đó họ được bố trí trên boong trên, quét đường chân trời để tìm nguy hiểm tiềm ẩn. Người canh gác này được hướng dẫn sử dụng giọng nói lớn để cảnh báo thuyền trưởng và thủy thủ đoàn về bất kỳ tàu nào đang đến gần hoặc nguy hiểm mà họ phát hiện. Do đó, cụm từ "look out" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong thế giới hàng hải. Sau đó, nó được các nghề khác, chẳng hạn như xe khách và tài xế ô tô, sử dụng trong vốn từ vựng của họ để cảnh báo hành khách, bản thân hành khách và những người tham gia giao thông khác phải cẩn thận hoặc tránh những nguy hiểm tiềm ẩn. Tóm lại, "look out" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ hàng hải, liên quan đến tàu hơi nước, để truyền đạt những mối nguy hiểm tiềm ẩn cho thủy thủ đoàn. Theo thời gian, việc sử dụng nó lan sang các nghề khác, trong đó cảnh báo về những nguy hiểm tiềm ẩn trở thành một khía cạnh cần thiết của an toàn và phòng ngừa.

namespace
Ví dụ:
  • As the driver approached the intersection, the pedestrian looked out and noticed the red light.

    Khi tài xế đến gần ngã tư, người đi bộ nhìn ra ngoài và thấy đèn đỏ.

  • The coach warned the team, "Look out for that fast break!"

    Huấn luyện viên cảnh báo toàn đội, "Hãy cẩn thận với pha phản công nhanh này!"

  • The hiker spotted a bear in the distance and shouted, "Look out, everyone!"

    Người đi bộ đường dài phát hiện một con gấu ở đằng xa và hét lên: "Mọi người hãy cẩn thận!"

  • The firefighter yelled, "Look out for the live wires!"

    Người lính cứu hỏa hét lên: "Cẩn thận với dây điện đang có điện!"

  • The surgeon signaled to the nurses, "Look out for any unexpected bleeding during this surgery."

    Bác sĩ phẫu thuật ra hiệu cho các y tá: "Hãy cẩn thận với bất kỳ tình trạng chảy máu bất thường nào trong quá trình phẫu thuật này."

  • As the storm rolled in, the sailor shouted, "Look out for the waves!"

    Khi cơn bão kéo đến, người thủy thủ hét lên: "Cẩn thận sóng!"

  • The police officer cautioned, "Look out for that suspicious person in the area."

    Viên cảnh sát cảnh báo: "Hãy cẩn thận với người khả nghi ở khu vực này."

  • The chef warned the waitstaff, "Look out for the hot soup!"

    Đầu bếp cảnh báo nhân viên phục vụ: "Hãy cẩn thận với món súp nóng!"

  • The astronomer advised, "Look out for the meteor shower tonight!"

    Nhà thiên văn học khuyên: "Hãy chú ý đến trận mưa sao băng vào đêm nay!"

  • The doctor instructed the patient, "Look out for any side effects from this medication."

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân: "Hãy chú ý đến bất kỳ tác dụng phụ nào của loại thuốc này".

Từ, cụm từ liên quan

All matches