Định nghĩa của từ look ahead

look aheadphrasal verb

nhìn về phía trước

////

Cụm từ "look ahead" là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến khuyến khích mọi người tập trung vào tương lai và dự đoán những gì có thể xảy ra tiếp theo. Thuật ngữ "look" đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thời kỳ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "hướng tầm nhìn về phía trước" hoặc "nhìn chằm chằm". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển trong các phương ngữ tiếng Anh và bối cảnh văn hóa khác nhau. Trong bối cảnh này, "look" gợi ý thái độ tinh thần cảnh giác và cảnh giác với các sự kiện hoặc cơ hội tiềm ẩn trong tương lai. Từ "ahead" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æhð", có nghĩa là "phía trước" hoặc "phía trước". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "þæt æht se þōht was" có thể được dịch thành "cái nhìn hướng về tương lai" hoặc "cảm giác hy vọng về những gì sắp xảy ra". Dạng hiện đại của "ahead" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này của "forward" hoặc "hướng tới tương lai". Tóm lại, cụm từ "look ahead" kết hợp các yếu tố của lịch sử từ vựng tiếng Anh và bối cảnh văn hóa, khuyến khích mọi người hướng sự tập trung vào tương lai và dự đoán những gì sắp tới.

namespace
Ví dụ:
  • As the train slowly approached the intersection, the conductor urged passengers to look ahead and prepare for any potential stops.

    Khi tàu từ tiến đến ngã tư, người soát vé yêu cầu hành khách nhìn về phía trước và chuẩn bị cho bất kỳ điểm dừng nào.

  • The CEO of the company urged his team to look ahead and anticipate any challenges that may arise in the upcoming quarter.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty thúc giục nhóm của mình nhìn về phía trước và dự đoán mọi thách thức có thể phát sinh trong quý tới.

  • The hiker carefully surveyed the steep incline before him, looking ahead and estimating how best to tackle it.

    Người đi bộ đường dài cẩn thận quan sát con dốc đứng trước mặt, nhìn về phía trước và ước tính cách tốt nhất để vượt qua.

  • The athlete eyed the finish line in the distance, determined to look ahead and push herself to the limit.

    Vận động viên hướng mắt về vạch đích ở đằng xa, quyết tâm nhìn về phía trước và thúc đẩy bản thân đạt đến giới hạn.

  • The stock market analyst cautioned investors to look ahead and consider the long-term implications of their investments.

    Nhà phân tích thị trường chứng khoán cảnh báo các nhà đầu tư nên nhìn về phía trước và cân nhắc những tác động dài hạn của khoản đầu tư của họ.

  • The startup founder urged her team to look ahead and remain agile in the face of ever-changing industry trends.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp thúc giục nhóm của mình phải nhìn về phía trước và duy trì sự linh hoạt trước những xu hướng thay đổi liên tục của ngành.

  • The builder advised his team to look ahead and anticipate any obstacles that may arise during the construction project.

    Người xây dựng khuyên nhóm của mình nên nhìn về phía trước và dự đoán mọi trở ngại có thể phát sinh trong quá trình xây dựng.

  • The accountant urged his clients to look ahead and plan for any potential tax liabilities.

    Kế toán viên khuyến khích khách hàng của mình nhìn về phía trước và lập kế hoạch cho mọi khoản nợ thuế tiềm ẩn.

  • The lawyer advised his clients to look ahead and consider the potential outcomes of their legal actions.

    Luật sư khuyên khách hàng của mình nên nhìn về phía trước và cân nhắc những kết quả tiềm tàng của hành động pháp lý của họ.

  • The teacher encouraged her students to look ahead and envision their future academic and professional goals.

    Cô giáo khuyến khích học sinh nhìn về phía trước và hình dung ra mục tiêu học tập và nghề nghiệp trong tương lai của mình.